(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ become enraged
C1

become enraged

Verb Phrase

Nghĩa tiếng Việt

trở nên giận dữ nổi cơn thịnh nộ sôi máu tức điên lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Become enraged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên cực kỳ tức giận; tràn ngập cơn thịnh nộ.

Definition (English Meaning)

To become extremely angry; to be filled with rage.

Ví dụ Thực tế với 'Become enraged'

  • "He became enraged when he saw the damage to his car."

    "Anh ta trở nên giận dữ khi nhìn thấy xe của mình bị hư hại."

  • "The crowd became enraged by the speaker's insensitive remarks."

    "Đám đông trở nên giận dữ bởi những lời nhận xét vô cảm của diễn giả."

  • "She became enraged at the injustice of the situation."

    "Cô ấy trở nên giận dữ trước sự bất công của tình huống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Become enraged'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fly into a rage(nổi cơn thịnh nộ)
become furious(trở nên giận dữ)
lose one's temper(mất kiểm soát)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm down(bình tĩnh lại)
become peaceful(trở nên bình yên)

Từ liên quan (Related Words)

anger(sự giận dữ)
fury(cơn thịnh nộ)
rage(cơn giận dữ, sự thịnh nộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Become enraged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này diễn tả một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ và thường đột ngột. 'Become' ở đây chỉ sự chuyển đổi trạng thái. 'Enraged' mạnh hơn 'angry' hay 'annoyed', thể hiện sự mất kiểm soát. So với 'get angry', 'become enraged' có sắc thái trang trọng và kịch tính hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Become enraged'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd became enraged: they started shouting and throwing objects.
Đám đông trở nên giận dữ: họ bắt đầu la hét và ném đồ vật.
Phủ định
He did not become enraged: he remained calm despite the provocation.
Anh ấy đã không trở nên giận dữ: anh ấy vẫn bình tĩnh mặc dù bị khiêu khích.
Nghi vấn
Did she become enraged: or did she manage to control her temper?
Cô ấy có trở nên giận dữ không: hay cô ấy đã cố gắng kiểm soát cơn giận của mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)