become enraged
Verb PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Become enraged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở nên cực kỳ tức giận; tràn ngập cơn thịnh nộ.
Definition (English Meaning)
To become extremely angry; to be filled with rage.
Ví dụ Thực tế với 'Become enraged'
-
"He became enraged when he saw the damage to his car."
"Anh ta trở nên giận dữ khi nhìn thấy xe của mình bị hư hại."
-
"The crowd became enraged by the speaker's insensitive remarks."
"Đám đông trở nên giận dữ bởi những lời nhận xét vô cảm của diễn giả."
-
"She became enraged at the injustice of the situation."
"Cô ấy trở nên giận dữ trước sự bất công của tình huống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Become enraged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: become
- Adjective: enraged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Become enraged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này diễn tả một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ và thường đột ngột. 'Become' ở đây chỉ sự chuyển đổi trạng thái. 'Enraged' mạnh hơn 'angry' hay 'annoyed', thể hiện sự mất kiểm soát. So với 'get angry', 'become enraged' có sắc thái trang trọng và kịch tính hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Become enraged'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd became enraged: they started shouting and throwing objects.
|
Đám đông trở nên giận dữ: họ bắt đầu la hét và ném đồ vật. |
| Phủ định |
He did not become enraged: he remained calm despite the provocation.
|
Anh ấy đã không trở nên giận dữ: anh ấy vẫn bình tĩnh mặc dù bị khiêu khích. |
| Nghi vấn |
Did she become enraged: or did she manage to control her temper?
|
Cô ấy có trở nên giận dữ không: hay cô ấy đã cố gắng kiểm soát cơn giận của mình? |