fly into a rage
Thành ngữ (Idiom)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fly into a rage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đột nhiên trở nên rất giận dữ, nổi cơn thịnh nộ.
Definition (English Meaning)
To suddenly become very angry.
Ví dụ Thực tế với 'Fly into a rage'
-
"He flew into a rage when he found out that his car had been stolen."
"Anh ta nổi cơn thịnh nộ khi phát hiện ra chiếc xe của mình đã bị đánh cắp."
-
"She flew into a rage when she saw the mess they had made."
"Cô ấy nổi cơn thịnh nộ khi nhìn thấy mớ hỗn độn mà họ đã gây ra."
-
"His face turned red, and he flew into a rage."
"Mặt anh ta đỏ bừng lên, và anh ta nổi cơn giận dữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fly into a rage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fly into a rage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thành ngữ này diễn tả một cơn giận bùng nổ, thường là bất ngờ và dữ dội. Nó nhấn mạnh sự mất kiểm soát cảm xúc. Khác với 'be angry', 'fly into a rage' thể hiện mức độ giận dữ cao hơn và hành vi có thể bộc phát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'into' diễn tả sự chuyển đổi trạng thái, từ trạng thái bình thường sang trạng thái giận dữ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fly into a rage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.