(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fly into a rage
C1

fly into a rage

Thành ngữ (Idiom)

Nghĩa tiếng Việt

nổi cơn thịnh nộ nổi giận đùng đùng phát điên bốc hỏa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fly into a rage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đột nhiên trở nên rất giận dữ, nổi cơn thịnh nộ.

Definition (English Meaning)

To suddenly become very angry.

Ví dụ Thực tế với 'Fly into a rage'

  • "He flew into a rage when he found out that his car had been stolen."

    "Anh ta nổi cơn thịnh nộ khi phát hiện ra chiếc xe của mình đã bị đánh cắp."

  • "She flew into a rage when she saw the mess they had made."

    "Cô ấy nổi cơn thịnh nộ khi nhìn thấy mớ hỗn độn mà họ đã gây ra."

  • "His face turned red, and he flew into a rage."

    "Mặt anh ta đỏ bừng lên, và anh ta nổi cơn giận dữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fly into a rage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lose one's temper(mất bình tĩnh, nổi nóng)
go ballistic(trở nên điên cuồng)
blow a fuse(tức giận)

Trái nghĩa (Antonyms)

remain calm(giữ bình tĩnh)
keep cool(giữ thái độ điềm tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

anger management(kiểm soát cơn giận)
outburst(sự bộc phát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Fly into a rage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thành ngữ này diễn tả một cơn giận bùng nổ, thường là bất ngờ và dữ dội. Nó nhấn mạnh sự mất kiểm soát cảm xúc. Khác với 'be angry', 'fly into a rage' thể hiện mức độ giận dữ cao hơn và hành vi có thể bộc phát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

Giới từ 'into' diễn tả sự chuyển đổi trạng thái, từ trạng thái bình thường sang trạng thái giận dữ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fly into a rage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)