(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ befit
C1

befit

verb

Nghĩa tiếng Việt

xứng đáng phù hợp thích hợp ra dáng hợp với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Befit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phù hợp hoặc thích hợp với; xứng đáng với.

Definition (English Meaning)

To be suitable or appropriate for; to be worthy of.

Ví dụ Thực tế với 'Befit'

  • "Such generosity befits a person of his stature."

    "Sự hào phóng như vậy rất xứng với một người có tầm vóc như ông."

  • "Modesty would befit her more than such arrogance."

    "Sự khiêm tốn sẽ hợp với cô ấy hơn là sự kiêu ngạo như vậy."

  • "A grand celebration befits such a momentous occasion."

    "Một lễ kỷ niệm hoành tráng xứng đáng với một dịp trọng đại như vậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Befit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: befit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suit(phù hợp)
become(hợp với)
grace(làm đẹp, tô điểm)
accord(phù hợp, hòa hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

unfit(không phù hợp)
unsuitable(không thích hợp)
inappropriate(không thích đáng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Xã hội Nghi thức

Ghi chú Cách dùng 'Befit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Befit thường được dùng để chỉ sự phù hợp về mặt địa vị, phẩm chất, hoặc hoàn cảnh. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'suit' hoặc 'fit'. Nó thường dùng để nói về điều gì đó xứng đáng hoặc phù hợp với ai đó hoặc một tình huống cụ thể, nhấn mạnh đến sự phù hợp về mặt nghi thức, đạo đức, hoặc vẻ đẹp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Befit to' được sử dụng để chỉ sự phù hợp với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'It would befit to offer an apology.' (Sẽ phù hợp nếu đưa ra một lời xin lỗi.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Befit'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is important to befit oneself to the occasion.
Điều quan trọng là phải ăn mặc phù hợp với dịp này.
Phủ định
It is not appropriate not to befit oneself to a formal event.
Việc không ăn mặc phù hợp với một sự kiện trang trọng là không phù hợp.
Nghi vấn
Why choose not to befit oneself to the company's culture?
Tại sao lại chọn không hòa nhập với văn hóa của công ty?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a king, wearing such a simple crown would befit my humility.
Nếu tôi là một vị vua, việc đội một chiếc vương miện đơn giản như vậy sẽ phù hợp với sự khiêm tốn của tôi.
Phủ định
If she weren't so arrogant, such grand praise wouldn't befit her.
Nếu cô ấy không quá kiêu ngạo, những lời khen ngợi lớn lao như vậy sẽ không phù hợp với cô ấy.
Nghi vấn
Would a quiet celebration befit the occasion if we won the lottery?
Liệu một buổi lễ kỷ niệm yên tĩnh có phù hợp với dịp này nếu chúng ta trúng số không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)