beheading
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beheading'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chặt đầu một người hoặc động vật; sự xử trảm.
Definition (English Meaning)
The act of cutting off the head of a person or animal; decapitation.
Ví dụ Thực tế với 'Beheading'
-
"Beheading was a common form of capital punishment in medieval Europe."
"Xử trảm là một hình thức tử hình phổ biến ở châu Âu thời trung cổ."
-
"The king ordered the beheading of the traitor."
"Nhà vua ra lệnh xử trảm kẻ phản bội."
-
"The discovery of the beheading site shocked the community."
"Việc phát hiện ra địa điểm hành quyết đã gây sốc cho cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beheading'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: beheading
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beheading'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'beheading' thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, pháp lý hoặc mô tả các hành vi bạo lực. Nó mang sắc thái trang trọng và nghiêm túc hơn so với các từ đồng nghĩa thông thường như 'decapitation'. 'Decapitation' có thể được sử dụng rộng rãi hơn, còn 'beheading' thường liên quan đến hành động có chủ ý hoặc hình phạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'beheading of someone' chỉ hành động chặt đầu ai đó. 'beheading for a crime' chỉ việc bị chặt đầu vì phạm tội.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beheading'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.