(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ beheading
C1

beheading

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chặt đầu sự xử trảm hành động chặt đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beheading'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động chặt đầu một người hoặc động vật; sự xử trảm.

Definition (English Meaning)

The act of cutting off the head of a person or animal; decapitation.

Ví dụ Thực tế với 'Beheading'

  • "Beheading was a common form of capital punishment in medieval Europe."

    "Xử trảm là một hình thức tử hình phổ biến ở châu Âu thời trung cổ."

  • "The king ordered the beheading of the traitor."

    "Nhà vua ra lệnh xử trảm kẻ phản bội."

  • "The discovery of the beheading site shocked the community."

    "Việc phát hiện ra địa điểm hành quyết đã gây sốc cho cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Beheading'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: beheading
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Pháp luật Bạo lực

Ghi chú Cách dùng 'Beheading'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'beheading' thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, pháp lý hoặc mô tả các hành vi bạo lực. Nó mang sắc thái trang trọng và nghiêm túc hơn so với các từ đồng nghĩa thông thường như 'decapitation'. 'Decapitation' có thể được sử dụng rộng rãi hơn, còn 'beheading' thường liên quan đến hành động có chủ ý hoặc hình phạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'beheading of someone' chỉ hành động chặt đầu ai đó. 'beheading for a crime' chỉ việc bị chặt đầu vì phạm tội.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Beheading'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)