(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capital punishment
C1

capital punishment

noun

Nghĩa tiếng Việt

tử hình hình phạt tử hình án tử hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capital punishment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình phạt tử hình, sự trừng phạt bằng cái chết được pháp luật cho phép đối với một người vì tội ác mà họ gây ra.

Definition (English Meaning)

The legally authorized killing of someone as punishment for a crime.

Ví dụ Thực tế với 'Capital punishment'

  • "Capital punishment remains a controversial issue in many countries."

    "Tử hình vẫn là một vấn đề gây tranh cãi ở nhiều quốc gia."

  • "The debate over capital punishment continues to rage."

    "Cuộc tranh luận về án tử hình vẫn tiếp tục diễn ra gay gắt."

  • "Many human rights organizations oppose capital punishment."

    "Nhiều tổ chức nhân quyền phản đối án tử hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capital punishment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capital punishment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Capital punishment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến luật pháp, chính trị và tranh luận xã hội về đạo đức của việc tước đoạt mạng sống của một người phạm tội. Nó mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong văn bản chính thức và thảo luận học thuật. So với các cụm từ như "death penalty", "capital punishment" mang sắc thái chính thức và pháp lý hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

"Capital punishment for [crime]" được sử dụng để chỉ rõ tội ác nào dẫn đến hình phạt tử hình. Ví dụ: "Capital punishment for murder is still legal in some countries."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capital punishment'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the century, many countries will have abolished capital punishment.
Vào cuối thế kỷ này, nhiều quốc gia sẽ bãi bỏ án tử hình.
Phủ định
By 2050, some nations still won't have abandoned capital punishment, despite international pressure.
Đến năm 2050, một số quốc gia vẫn sẽ chưa từ bỏ án tử hình, bất chấp áp lực quốc tế.
Nghi vấn
Will the government have reconsidered its stance on capital punishment by the next election?
Liệu chính phủ có xem xét lại quan điểm của mình về án tử hình trước cuộc bầu cử tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)