decapitation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decapitation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chặt đầu ai đó; sự chặt đầu.
Definition (English Meaning)
The act of cutting off someone's head; beheading.
Ví dụ Thực tế với 'Decapitation'
-
"Decapitation was a common form of execution in medieval times."
"Chặt đầu là một hình thức hành quyết phổ biến trong thời trung cổ."
-
"The museum displayed artifacts related to decapitation in ancient cultures."
"Bảo tàng trưng bày các hiện vật liên quan đến việc chặt đầu trong các nền văn hóa cổ đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decapitation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: decapitation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decapitation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'decapitation' mang tính chất trang trọng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử, pháp lý hoặc y học pháp y. Nó nhấn mạnh hành động loại bỏ đầu khỏi cơ thể. So với các từ đồng nghĩa ít trang trọng hơn như 'beheading', 'decapitation' thường ám chỉ một hành động có tính chất chính thức hoặc được thực hiện như một hình phạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Decapitation of' được sử dụng để chỉ người hoặc vật bị chặt đầu. Ví dụ: 'The decapitation of the king.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decapitation'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the king refused the demands, the rebels would resort to decapitation.
|
Nếu nhà vua từ chối yêu cầu, quân nổi dậy sẽ dùng đến việc chặt đầu. |
| Phủ định |
If the executioner weren't so skilled, the decapitation wouldn't be swift.
|
Nếu đao phủ không lành nghề như vậy, việc chặt đầu sẽ không diễn ra nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Would they consider decapitation if he betrayed them?
|
Liệu họ có cân nhắc việc chặt đầu nếu anh ta phản bội họ không? |