(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ being in the zone
C1

being in the zone

idiom

Nghĩa tiếng Việt

nhập tâm tập trung cao độ hăng say trong trạng thái thăng hoa vào guồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Being in the zone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái hoạt động tối ưu, trong đó người đó hoàn toàn đắm chìm vào những gì họ đang làm, được đặc trưng bởi cảm giác tập trung cao độ, tham gia toàn diện và thành công trong quá trình hoạt động.

Definition (English Meaning)

A state of optimal performance in which the person is fully immersed in what they are doing, characterized by a feeling of energized focus, full involvement, and success in the process of the activity.

Ví dụ Thực tế với 'Being in the zone'

  • "When he's in the zone, he can solve any problem."

    "Khi anh ấy đang ở trong trạng thái tập trung cao độ, anh ấy có thể giải quyết mọi vấn đề."

  • "The basketball player was in the zone and made every shot."

    "Cầu thủ bóng rổ đang ở trong trạng thái tập trung cao độ và ghi điểm ở mọi cú ném."

  • "I was really in the zone while writing that report, I didn't even notice the time passing."

    "Tôi đã thực sự tập trung cao độ khi viết báo cáo đó, tôi thậm chí còn không nhận thấy thời gian trôi qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Being in the zone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

in the flow(trong trạng thái dòng chảy)
on fire(đang hừng hực khí thế)
in the groove(vào guồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

out of it(mất tập trung)
distracted(xao nhãng)
unfocused(không tập trung)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Thể thao Hiệu suất

Ghi chú Cách dùng 'Being in the zone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần khi một người đạt được hiệu suất cao nhất trong một hoạt động cụ thể, chẳng hạn như thể thao, âm nhạc, nghệ thuật, hoặc công việc. Nó nhấn mạnh sự tập trung cao độ và cảm giác hòa mình vào hoạt động đó, khiến người đó không còn nhận thức về thời gian hoặc những yếu tố gây xao nhãng xung quanh. Khác với trạng thái 'flow' (dòng chảy), 'being in the zone' thường mang tính chất ngắn hạn và gắn liền với một mục tiêu cụ thể cần đạt được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái đang ở trong. Trong trường hợp này, 'in the zone' có nghĩa là 'ở trong trạng thái zone'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Being in the zone'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The athlete, who was completely in the zone, shattered the world record.
Vận động viên, người hoàn toàn tập trung cao độ, đã phá kỷ lục thế giới.
Phủ định
The musician, who wasn't in the zone, struggled to play the complex melody.
Nhạc sĩ, người không tập trung cao độ, đã phải vật lộn để chơi giai điệu phức tạp.
Nghi vấn
Was it the pressure of the competition, which prevented him from being in the zone?
Có phải áp lực của cuộc thi, thứ đã ngăn cản anh ấy tập trung cao độ?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I could be in the zone like Michael Jordan when I play basketball.
Tôi ước mình có thể tập trung cao độ như Michael Jordan mỗi khi chơi bóng rổ.
Phủ định
If only I hadn't lost my focus; I wish I had been in the zone during the entire competition.
Giá mà tôi không mất tập trung; tôi ước mình đã tập trung cao độ trong suốt cuộc thi.
Nghi vấn
If only she would be in the zone during her presentation tomorrow, would she feel less nervous?
Giá mà cô ấy có thể tập trung cao độ trong bài thuyết trình ngày mai, liệu cô ấy có cảm thấy bớt lo lắng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)