flow state
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flow state'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái tinh thần mà trong đó một người thực hiện một hoạt động hoàn toàn đắm chìm trong cảm giác tập trung cao độ, tham gia đầy đủ và thích thú trong quá trình hoạt động. Đặc trưng bởi sự tập trung hoàn toàn vào những gì mình làm, và kết quả là mất cảm giác về không gian và thời gian.
Definition (English Meaning)
A mental state in which a person performing an activity is fully immersed in a feeling of energized focus, full involvement, and enjoyment in the process of the activity. Characterized by complete absorption in what one does, and a resulting loss in one's sense of space and time.
Ví dụ Thực tế với 'Flow state'
-
"Achieving a flow state can significantly boost productivity and creativity."
"Đạt được trạng thái dòng chảy có thể tăng đáng kể năng suất và sự sáng tạo."
-
"Musicians often describe experiencing a flow state while performing."
"Các nhạc sĩ thường mô tả việc trải nghiệm trạng thái dòng chảy khi biểu diễn."
-
"He found himself in a flow state, effortlessly solving complex problems."
"Anh ấy thấy mình ở trong trạng thái dòng chảy, dễ dàng giải quyết các vấn đề phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flow state'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flow state
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flow state'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng thái dòng chảy thường xảy ra khi có sự cân bằng giữa độ khó của thử thách và kỹ năng của người thực hiện. Nếu thử thách quá dễ, người ta có thể cảm thấy buồn chán. Nếu thử thách quá khó, người ta có thể cảm thấy lo lắng. Trạng thái dòng chảy thường gắn liền với năng suất cao, sáng tạo và cảm giác hạnh phúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Thường dùng để chỉ việc ai đó đang *ở trong* trạng thái dòng chảy. Ví dụ: "He was in a flow state while coding." (Anh ấy đang ở trong trạng thái dòng chảy khi viết code.)
* **into:** Thường dùng để chỉ việc ai đó *đi vào* trạng thái dòng chảy. Ví dụ: "She got into a flow state while painting." (Cô ấy đã đi vào trạng thái dòng chảy khi vẽ tranh.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flow state'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.