(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peak performance
C1

peak performance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiệu suất cao nhất đỉnh cao phong độ thành tích cao nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peak performance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ thành tích hoặc khả năng cao nhất của một cá nhân hoặc hệ thống.

Definition (English Meaning)

The highest level of achievement or capability of an individual or system.

Ví dụ Thực tế với 'Peak performance'

  • "Athletes strive for peak performance during the Olympic Games."

    "Các vận động viên cố gắng đạt đến đỉnh cao phong độ trong Thế vận hội Olympic."

  • "The company achieved peak performance in the last quarter."

    "Công ty đã đạt được hiệu suất cao nhất trong quý vừa qua."

  • "Maintaining peak performance requires dedication and discipline."

    "Duy trì hiệu suất cao nhất đòi hỏi sự cống hiến và kỷ luật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peak performance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: peak performance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

optimal performance(hiệu suất tối ưu)
high performance(hiệu suất cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

underperformance(hiệu suất kém)
failure(thất bại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Thể thao Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Peak performance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ trạng thái hoạt động hiệu quả nhất, khi một người hoặc một hệ thống đạt đến giới hạn tối đa của khả năng. Thường dùng để mô tả sự thành công trong các lĩnh vực đòi hỏi kỹ năng và sự tập trung cao, như thể thao, kinh doanh, hoặc nghệ thuật. Khác với 'optimal performance', 'peak performance' nhấn mạnh đến sự vượt trội và đỉnh cao, trong khi 'optimal performance' chú trọng đến sự cân bằng và hiệu quả trong dài hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'In peak performance' diễn tả trạng thái đang ở đỉnh cao phong độ. 'Peak performance for' đề cập đến đỉnh cao phong độ hướng đến một mục tiêu cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peak performance'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Achieving peak performance requires dedication and consistent effort.
Đạt được hiệu suất cao nhất đòi hỏi sự cống hiến và nỗ lực không ngừng.
Phủ định
Without proper training and rest, peak performance is not sustainable.
Nếu không có sự huấn luyện và nghỉ ngơi hợp lý, hiệu suất cao nhất sẽ không bền vững.
Nghi vấn
Is peak performance always the ultimate goal, or are there other important considerations?
Liệu hiệu suất cao nhất luôn là mục tiêu cuối cùng, hay còn có những cân nhắc quan trọng khác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)