(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ belligerently
C1

belligerently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách hiếu chiến một cách gây hấn hùng hổ hăm dọa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Belligerently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hiếu chiến, gây hấn; thể hiện sự sẵn sàng chiến đấu hoặc tranh cãi.

Definition (English Meaning)

In a combative or aggressive manner; showing a willingness to fight or argue.

Ví dụ Thực tế với 'Belligerently'

  • "He stared at me belligerently."

    "Anh ta nhìn tôi một cách hiếu chiến."

  • "The protesters shouted belligerently at the police."

    "Những người biểu tình hét vào cảnh sát một cách hiếu chiến."

  • "He responded belligerently to the question."

    "Anh ta trả lời câu hỏi một cách gây hấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Belligerently'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peacefully(một cách hòa bình)
amicably(một cách thân thiện)
placidly(một cách điềm tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

hostile(thù địch)
warlike(hiếu chiến)
argumentative(hay tranh cãi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Belligerently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả cách một người hành động hoặc nói chuyện. Nó nhấn mạnh một thái độ thù địch và sẵn sàng đối đầu. Khác với 'aggressively' (hung hăng) có thể chỉ đơn thuần là sự quyết liệt, 'belligerently' luôn mang ý nghĩa gây hấn, muốn gây sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Belligerently'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Well, he belligerently refused to cooperate with the investigation.
Chà, anh ta hung hăng từ chối hợp tác với cuộc điều tra.
Phủ định
Alas, she didn't belligerently challenge the decision, accepting it quietly.
Than ôi, cô ấy đã không hung hăng phản đối quyết định, chấp nhận nó một cách lặng lẽ.
Nghi vấn
Hey, did he belligerently confront the manager about the issue?
Này, anh ta có hung hăng đối đầu với người quản lý về vấn đề đó không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He argued belligerently with the referee after the call.
Anh ta tranh cãi một cách hung hăng với trọng tài sau tiếng còi.
Phủ định
She didn't respond belligerently to the criticism, but thoughtfully.
Cô ấy không đáp trả một cách hung hăng trước những lời chỉ trích, mà là một cách chu đáo.
Nghi vấn
Did he behave belligerently towards the customer?
Anh ta có cư xử một cách hung hăng với khách hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)