bemoan
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bemoan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bày tỏ sự không hài lòng hoặc nỗi buồn về (điều gì đó).
Definition (English Meaning)
Express discontent or sorrow over (something).
Ví dụ Thực tế với 'Bemoan'
-
"They bemoaned the lack of investment in renewable energy."
"Họ than phiền về việc thiếu đầu tư vào năng lượng tái tạo."
-
"Environmentalists bemoan the destruction of the rainforest."
"Các nhà môi trường than phiền về sự phá hủy rừng nhiệt đới."
-
"She bemoaned her lack of opportunities."
"Cô ấy than vãn về việc thiếu cơ hội của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bemoan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bemoan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bemoan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bemoan' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'complain' hay 'lament'. Nó diễn tả một sự hối tiếc sâu sắc hoặc than vãn về một điều gì đó không may mắn hoặc không thể thay đổi được. Khác với 'regret', 'bemoan' thường hướng tới việc bày tỏ cảm xúc hơn là hối hận về hành động đã làm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'bemoan over' hoặc 'bemoan about', ta tập trung vào đối tượng hoặc nguyên nhân gây ra sự buồn bã. Ví dụ: 'He bemoaned over the loss of his job' (Anh ta than khóc về việc mất việc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bemoan'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She couldn't help bemoaning her lost opportunities.
|
Cô ấy không thể không than vãn về những cơ hội đã mất của mình. |
| Phủ định |
They avoided bemoaning their fate in public.
|
Họ tránh than vãn về số phận của mình trước công chúng. |
| Nghi vấn |
Is he considering bemoaning his lack of support?
|
Anh ấy có đang cân nhắc việc than vãn về việc thiếu sự hỗ trợ không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They bemoan their lack of opportunities.
|
Họ than vãn về việc thiếu cơ hội của họ. |
| Phủ định |
She doesn't bemoan her past mistakes; she learns from them.
|
Cô ấy không than vãn về những sai lầm trong quá khứ; cô ấy học hỏi từ chúng. |
| Nghi vấn |
Do you often bemoan the state of the world?
|
Bạn có thường than vãn về tình trạng của thế giới không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She bemoaned her lack of opportunities.
|
Cô ấy than thở về việc thiếu cơ hội của mình. |
| Phủ định |
They didn't bemoan the result, but accepted it gracefully.
|
Họ không than thở về kết quả mà chấp nhận nó một cách duyên dáng. |
| Nghi vấn |
Do you often bemoan your fate?
|
Bạn có thường than thở về số phận của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had studied harder, he wouldn't bemoan his current lack of job opportunities.
|
Nếu anh ấy đã học hành chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ không than vãn về việc thiếu cơ hội việc làm hiện tại. |
| Phủ định |
If she weren't so shy, she wouldn't have bemoaned the lost chance to speak to him.
|
Nếu cô ấy không quá nhút nhát, cô ấy đã không than vãn về việc mất cơ hội được nói chuyện với anh ấy. |
| Nghi vấn |
If they had saved more money, would they bemoan their financial situation now?
|
Nếu họ đã tiết kiệm nhiều tiền hơn, liệu họ có than vãn về tình hình tài chính của họ bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would bemoan the state of modern art.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ than vãn về tình trạng của nghệ thuật hiện đại. |
| Phủ định |
If she weren't so optimistic, she wouldn't bemoan her past mistakes so easily.
|
Nếu cô ấy không lạc quan như vậy, cô ấy sẽ không dễ dàng than vãn về những sai lầm trong quá khứ của mình. |
| Nghi vấn |
Would you bemoan your lost opportunities if you hadn't taken that risk?
|
Bạn có than vãn về những cơ hội đã mất nếu bạn không chấp nhận rủi ro đó không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She bemoaned her lost opportunities after the project failed.
|
Cô ấy than vãn về những cơ hội đã mất sau khi dự án thất bại. |
| Phủ định |
They didn't bemoan their fate, but instead started planning for the future.
|
Họ đã không than vãn về số phận của mình, thay vào đó bắt đầu lên kế hoạch cho tương lai. |
| Nghi vấn |
Did he bemoan the heavy workload, or did he accept it with grace?
|
Anh ấy có than vãn về khối lượng công việc lớn không, hay anh ấy chấp nhận nó một cách vui vẻ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has bemoaned her lack of opportunities.
|
Cô ấy đã than vãn về việc thiếu cơ hội của mình. |
| Phủ định |
They have not bemoaned the changes; they've adapted quickly.
|
Họ đã không than vãn về những thay đổi; họ đã thích nghi nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Has he bemoaned the fact that he didn't get the promotion?
|
Anh ấy có than vãn về việc không được thăng chức không? |