discontent
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discontent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không hài lòng; sự bất mãn với hoàn cảnh của một người.
Definition (English Meaning)
A feeling of unhappiness; dissatisfaction with one's circumstances.
Ví dụ Thực tế với 'Discontent'
-
"There is growing discontent among the workforce."
"Sự bất mãn đang gia tăng trong lực lượng lao động."
-
"Political discontent is on the rise."
"Sự bất mãn chính trị đang gia tăng."
-
"The survey revealed widespread discontent among customers."
"Cuộc khảo sát tiết lộ sự bất mãn lan rộng trong số khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discontent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: discontent
- Adjective: discontented
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discontent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Discontent thường ám chỉ một trạng thái không hài lòng kéo dài, xuất phát từ sự so sánh với những gì người khác có hoặc những gì mình mong muốn. Nó mạnh hơn 'dissatisfaction' vì nó mang tính chủ động hơn và có thể dẫn đến hành động để thay đổi tình hình. Khác với 'unhappiness' là một cảm xúc chung chung, 'discontent' hướng đến một nguyên nhân cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Discontent 'with' thường được dùng để chỉ sự bất mãn với một đối tượng hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'discontent with the government'. Discontent 'at' thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự bất mãn tại một địa điểm hoặc thời điểm cụ thể. Ví dụ: 'discontent at the meeting'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discontent'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he expressed his discontent surprised everyone.
|
Việc anh ấy bày tỏ sự bất mãn đã khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether she was contented with the decision wasn't clear.
|
Liệu cô ấy có hài lòng với quyết định hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
What caused his discontent is still a mystery.
|
Điều gì gây ra sự bất mãn của anh ấy vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To remain discontented with the current situation is understandable, given the circumstances.
|
Việc vẫn không hài lòng với tình hình hiện tại là điều dễ hiểu, xét đến hoàn cảnh. |
| Phủ định |
It's better not to be discontented with what you have.
|
Tốt hơn là không nên bất mãn với những gì bạn có. |
| Nghi vấn |
Why do you seem so discontented with your job?
|
Tại sao bạn có vẻ không hài lòng với công việc của mình như vậy? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he doesn't get a promotion, he will become discontented with his job.
|
Nếu anh ấy không được thăng chức, anh ấy sẽ trở nên bất mãn với công việc của mình. |
| Phủ định |
If you don't address employee concerns, they won't overcome their discontent.
|
Nếu bạn không giải quyết những lo ngại của nhân viên, họ sẽ không vượt qua được sự bất mãn của mình. |
| Nghi vấn |
Will she express her discontent if she finds the new policy unfair?
|
Liệu cô ấy có bày tỏ sự bất mãn nếu cô ấy thấy chính sách mới không công bằng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she felt less discontented with her job, she would be more productive.
|
Nếu cô ấy cảm thấy ít bất mãn hơn với công việc của mình, cô ấy sẽ làm việc hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If he didn't experience such discontent with the current political situation, he wouldn't be planning to emigrate.
|
Nếu anh ấy không trải qua sự bất mãn như vậy với tình hình chính trị hiện tại, anh ấy sẽ không lên kế hoạch di cư. |
| Nghi vấn |
Would they complain so much if they weren't discontented with their living conditions?
|
Liệu họ có phàn nàn nhiều như vậy nếu họ không bất mãn với điều kiện sống của mình? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had received the promotion, she wouldn't have felt such discontent with her job.
|
Nếu cô ấy nhận được sự thăng chức, cô ấy đã không cảm thấy bất mãn với công việc của mình như vậy. |
| Phủ định |
If the company hadn't addressed employee concerns, the staff might not have overcome their discontent.
|
Nếu công ty không giải quyết những lo ngại của nhân viên, nhân viên có lẽ đã không vượt qua được sự bất mãn của họ. |
| Nghi vấn |
Would he have remained so discontented with the government if he had known the full extent of their efforts?
|
Liệu anh ấy có vẫn bất mãn với chính phủ như vậy nếu anh ấy biết đầy đủ về những nỗ lực của họ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She seems discontented with her job, doesn't she?
|
Cô ấy có vẻ không hài lòng với công việc của mình, phải không? |
| Phủ định |
They aren't discontent with the new policy, are they?
|
Họ không bất mãn với chính sách mới, phải không? |
| Nghi vấn |
There's discontent among the workers, isn't there?
|
Có sự bất mãn giữa các công nhân, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new manager arrives, the employees will have been feeling discontented for months.
|
Vào thời điểm người quản lý mới đến, các nhân viên đã cảm thấy bất mãn trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
She won't have been showing discontent with her job if she had received a raise.
|
Cô ấy sẽ không tỏ ra bất mãn với công việc của mình nếu cô ấy được tăng lương. |
| Nghi vấn |
Will they have been expressing discontent with the company's policies before they decide to quit?
|
Liệu họ đã bày tỏ sự bất mãn với các chính sách của công ty trước khi họ quyết định từ bỏ? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is more discontented with his current job than he was with his previous one.
|
Anh ấy không hài lòng với công việc hiện tại hơn là công việc trước đây. |
| Phủ định |
She is not as discontented as her colleagues are.
|
Cô ấy không bất mãn bằng các đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Are they the most discontented employees in the company?
|
Có phải họ là những nhân viên bất mãn nhất trong công ty không? |