(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inferior
B2

inferior

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kém hơn thua kém cấp dưới hèn kém
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inferior'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kém hơn về cấp bậc, địa vị hoặc chất lượng.

Definition (English Meaning)

Lower in rank, status, or quality.

Ví dụ Thực tế với 'Inferior'

  • "This model is inferior to the previous one in terms of performance."

    "Mẫu này kém hơn mẫu trước về hiệu năng."

  • "The quality of this product is clearly inferior."

    "Chất lượng của sản phẩm này rõ ràng là kém hơn."

  • "He felt inferior to his colleagues because he lacked experience."

    "Anh ấy cảm thấy thua kém đồng nghiệp vì thiếu kinh nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inferior'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công việc So sánh

Ghi chú Cách dùng 'Inferior'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inferior' thường được dùng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, trong đó một đối tượng được đánh giá là thấp hơn về một mặt nào đó. Sự so sánh này có thể mang tính chủ quan hoặc khách quan. Sự khác biệt với 'worse' là 'worse' chỉ đơn thuần là tệ hơn, còn 'inferior' hàm ý một hệ thống thứ bậc hoặc sự so sánh có tính hệ thống hơn. Ví dụ, 'an inferior product' có nghĩa sản phẩm này có chất lượng kém hơn so với các sản phẩm khác cùng loại, trong khi 'a worse product' chỉ đơn giản là nó không tốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi dùng 'inferior' để so sánh, giới từ 'to' được dùng để chỉ đối tượng mà đối tượng đang được so sánh kém hơn. Ví dụ: 'This product is inferior to that one.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inferior'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)