humanitarian
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humanitarian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc tìm cách thúc đẩy phúc lợi của con người.
Definition (English Meaning)
Concerned with or seeking to promote human welfare.
Ví dụ Thực tế với 'Humanitarian'
-
"The organization provides humanitarian aid to countries affected by natural disasters."
"Tổ chức này cung cấp viện trợ nhân đạo cho các quốc gia bị ảnh hưởng bởi thiên tai."
-
"The UN plays a vital role in providing humanitarian assistance."
"Liên Hợp Quốc đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp hỗ trợ nhân đạo."
-
"His humanitarian efforts earned him international recognition."
"Những nỗ lực nhân đạo của ông đã mang lại cho ông sự công nhận quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Humanitarian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Humanitarian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'humanitarian' thường được sử dụng để mô tả các hành động, tổ chức hoặc cá nhân có mục tiêu giúp đỡ những người gặp khó khăn, giảm bớt đau khổ và cải thiện chất lượng cuộc sống của họ. Nó nhấn mạnh đến lòng nhân ái, sự thông cảm và tinh thần trách nhiệm đối với người khác. Phân biệt với 'charitable', 'humanitarian' mang tính rộng lớn và hệ thống hơn, tập trung vào giải quyết các vấn đề mang tính toàn cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Humanitarian to/towards': Diễn tả thái độ, hành động nhân đạo hướng đến một đối tượng cụ thể (ví dụ: 'He was humanitarian to the refugees'). 'Humanitarian assistance/aid': Sự hỗ trợ nhân đạo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Humanitarian'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.