benignly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Benignly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nhẹ nhàng, tử tế hoặc vô hại.
Definition (English Meaning)
In a gentle, kindly, or harmless manner.
Ví dụ Thực tế với 'Benignly'
-
"The teacher smiled benignly at the student."
"Giáo viên mỉm cười hiền từ với học sinh."
-
"The old man looked at the children benignly."
"Ông lão nhìn bọn trẻ một cách hiền từ."
-
"The dictator smiled benignly, but his eyes were cold."
"Nhà độc tài mỉm cười hiền lành, nhưng đôi mắt của ông ta lại lạnh lùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Benignly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: benign
- Adverb: benignly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Benignly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'benignly' thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc thái độ không gây hại, mang tính chất nhân từ hoặc khoan dung. Nó diễn tả cách thức hành động hơn là bản chất của hành động đó. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'kindly' hoặc 'gently', 'benignly' mang sắc thái trang trọng hơn và thường được dùng trong văn viết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Benignly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.