(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ benignly
C1

benignly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách hiền từ một cách nhân từ một cách vô hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Benignly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nhẹ nhàng, tử tế hoặc vô hại.

Definition (English Meaning)

In a gentle, kindly, or harmless manner.

Ví dụ Thực tế với 'Benignly'

  • "The teacher smiled benignly at the student."

    "Giáo viên mỉm cười hiền từ với học sinh."

  • "The old man looked at the children benignly."

    "Ông lão nhìn bọn trẻ một cách hiền từ."

  • "The dictator smiled benignly, but his eyes were cold."

    "Nhà độc tài mỉm cười hiền lành, nhưng đôi mắt của ông ta lại lạnh lùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Benignly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: benign
  • Adverb: benignly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

kindly(tử tế, hiền lành)
gently(nhẹ nhàng)
mildly(nhẹ, ôn hòa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Benignly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'benignly' thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc thái độ không gây hại, mang tính chất nhân từ hoặc khoan dung. Nó diễn tả cách thức hành động hơn là bản chất của hành động đó. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'kindly' hoặc 'gently', 'benignly' mang sắc thái trang trọng hơn và thường được dùng trong văn viết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Benignly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)