maliciously
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maliciously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự ác ý; với ý định gây hại.
Definition (English Meaning)
In a manner characterized by malice; with intent to do harm.
Ví dụ Thực tế với 'Maliciously'
-
"The rumor was spread maliciously to damage his reputation."
"Tin đồn được lan truyền một cách ác ý để làm tổn hại danh tiếng của anh ta."
-
"She maliciously deleted the important files."
"Cô ấy đã xóa các tập tin quan trọng một cách ác ý."
-
"The information was maliciously leaked to the press."
"Thông tin đã bị rò rỉ một cách ác ý cho báo chí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maliciously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: malicious
- Adverb: maliciously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maliciously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'maliciously' diễn tả hành động được thực hiện một cách cố ý và có mục đích gây hại. Nó nhấn mạnh động cơ xấu xa đằng sau hành động đó. So với 'deliberately' (cố ý), 'maliciously' mang sắc thái tiêu cực và có ý định gây tổn thương rõ rệt hơn. Ví dụ, 'He deliberately broke the vase' chỉ đơn giản là anh ta cố ý làm vỡ bình, trong khi 'He maliciously broke the vase' ám chỉ anh ta làm vỡ bình với ý đồ trả thù hoặc gây đau khổ cho người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maliciously'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he maliciously spread rumors about his colleague.
|
Ồ, anh ta ác ý lan truyền tin đồn về đồng nghiệp của mình. |
| Phủ định |
Alas, she didn't maliciously intend to cause harm, it was an accident.
|
Than ôi, cô ấy không cố ý gây hại một cách ác ý, đó chỉ là một tai nạn. |
| Nghi vấn |
Goodness, did they maliciously alter the evidence?
|
Ôi trời, họ có ác ý làm thay đổi bằng chứng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hacker maliciously deleted the company's database last night.
|
Tin tặc đã cố tình xóa cơ sở dữ liệu của công ty vào đêm qua. |
| Phủ định |
She didn't maliciously spread rumors about her colleague.
|
Cô ấy không cố ý lan truyền tin đồn về đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Did he maliciously damage the artwork?
|
Anh ta có cố ý phá hoại tác phẩm nghệ thuật không? |