berth
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Berth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vị trí được chỉ định cho một con tàu tại bến tàu; giường hoặc chỗ ngủ trên tàu hoặc xe lửa.
Definition (English Meaning)
A ship's allotted place at a wharf or dock; a bunk or sleeping place on a ship or train.
Ví dụ Thực tế với 'Berth'
-
"The captain maneuvered the ship into its berth at the harbor."
"Thuyền trưởng điều khiển con tàu vào vị trí neo đậu của nó tại bến cảng."
-
"The new freighter was given a prime berth near the loading cranes."
"Tàu chở hàng mới được cấp một vị trí neo đậu tốt gần các cần cẩu bốc dỡ hàng."
-
"I booked a lower berth on the train for the overnight journey."
"Tôi đã đặt một giường tầng dưới trên tàu cho chuyến đi qua đêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Berth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: berth
- Verb: berth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Berth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về tàu thuyền, 'berth' chỉ vị trí neo đậu cụ thể, thường được đánh số hoặc chỉ định. Trong ngữ cảnh tàu hỏa hoặc tàu thủy, 'berth' ám chỉ một giường ngủ, thường là một trong nhiều giường xếp chồng lên nhau trong một cabin nhỏ. Cần phân biệt với 'dock' là bến tàu nói chung, còn 'berth' là vị trí cụ thể của tàu trong bến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' được dùng khi nói đến việc tàu đang ở vị trí neo đậu: 'The ship is at its berth.' 'in' có thể dùng để chỉ vị trí bên trong khoang ngủ: 'He was sleeping in his berth.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Berth'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the ship managed to berth safely despite the storm was a relief to everyone.
|
Việc con tàu có thể cập bến an toàn bất chấp cơn bão là một sự nhẹ nhõm cho tất cả mọi người. |
| Phủ định |
It isn't certain whether the captain will berth the ship there, considering the shallow waters.
|
Không chắc chắn liệu thuyền trưởng có cập bến con tàu ở đó hay không, khi xem xét vùng nước nông. |
| Nghi vấn |
Do you know where the ferry usually berths for the night?
|
Bạn có biết phà thường cập bến ở đâu vào ban đêm không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To berth the ship quickly was the captain's priority.
|
Ưu tiên của thuyền trưởng là cập bến tàu một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
It is important not to berth the ship carelessly to avoid damage.
|
Điều quan trọng là không cập bến tàu một cách bất cẩn để tránh thiệt hại. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to berth the yacht in that marina?
|
Tại sao họ quyết định cho du thuyền cập bến ở bến du thuyền đó? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ship has a comfortable berth for each passenger.
|
Con tàu có một chỗ nằm thoải mái cho mỗi hành khách. |
| Phủ định |
There isn't a single berth available on the ferry during the holidays.
|
Không có một chỗ nằm nào còn trống trên phà trong suốt kỳ nghỉ lễ. |
| Nghi vấn |
Is there a berth available on the train to Hanoi?
|
Có chỗ nằm nào còn trống trên chuyến tàu đi Hà Nội không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Berth the ship carefully at the pier.
|
Neo tàu cẩn thận tại bến tàu. |
| Phủ định |
Don't berth the boat here; it's too shallow.
|
Đừng neo thuyền ở đây; nó quá nông. |
| Nghi vấn |
Do berth the ship securely to prevent drifting.
|
Hãy neo tàu chắc chắn để tránh trôi dạt. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ship berthed at Pier 4 last night.
|
Con tàu đã cập bến tại Cầu tàu số 4 đêm qua. |
| Phủ định |
Why didn't the ship berth at the scheduled time?
|
Tại sao con tàu không cập bến đúng giờ theo lịch trình? |
| Nghi vấn |
Which ship will berth here tomorrow?
|
Tàu nào sẽ cập bến ở đây vào ngày mai? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ship will be berthing at the port tomorrow morning.
|
Con tàu sẽ cập bến cảng vào sáng mai. |
| Phủ định |
The captain won't be berthing the ship until the storm passes.
|
Thuyền trưởng sẽ không cho tàu cập bến cho đến khi cơn bão qua đi. |
| Nghi vấn |
Will the crew be berthing the yacht in Monaco next week?
|
Có phải thủy thủ đoàn sẽ cho du thuyền cập bến ở Monaco vào tuần tới không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ship was berthing at the port when the storm began.
|
Con tàu đang cập bến cảng thì cơn bão bắt đầu. |
| Phủ định |
They were not berthing the yacht there last night because of the strong currents.
|
Họ đã không neo đậu du thuyền ở đó tối qua vì dòng chảy mạnh. |
| Nghi vấn |
Was the captain berthing the ship when the accident occurred?
|
Thuyền trưởng đang cập bến tàu khi tai nạn xảy ra phải không? |