(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bunk
B2

bunk

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tào lao vớ vẩn nhảm nhí trốn học trốn việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bunk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điều vô nghĩa; lời nhảm nhí, tào lao.

Definition (English Meaning)

Nonsense; rubbish.

Ví dụ Thực tế với 'Bunk'

  • "That's a load of bunk!"

    "Thật là một đống tào lao!"

  • "Don't talk such bunk!"

    "Đừng có nói những điều tào lao như vậy!"

  • "The sailors slept in their bunks."

    "Những người lính thuỷ ngủ trên giường tầng của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bunk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bunk
  • Verb: bunk
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nonsense(vô nghĩa, tào lao)
rubbish(rác rưởi, vớ vẩn)
balderdash(nhảm nhí)

Trái nghĩa (Antonyms)

truth(sự thật)
fact(thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Thông tục Chính trị (đôi khi)

Ghi chú Cách dùng 'Bunk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "bunk" ở dạng danh từ thường được dùng để chỉ những lời nói hoặc ý tưởng được cho là sai sự thật, vô giá trị, hoặc chỉ nhằm mục đích lừa dối. Mức độ mạnh hơn "nonsense" nhưng nhẹ hơn "lies". Thường được dùng trong văn nói hơn là văn viết trang trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bunk'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He decided to bunk off school: he felt sick and wanted to rest.
Cậu ấy quyết định trốn học: cậu ấy cảm thấy ốm và muốn nghỉ ngơi.
Phủ định
She didn't bunk her classes: she valued her education and attendance.
Cô ấy không trốn học: cô ấy coi trọng việc học hành và sự chuyên cần.
Nghi vấn
Did they bunk the meeting: were they afraid to face the consequences?
Họ có trốn cuộc họp không: họ có sợ phải đối mặt với hậu quả không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a student again, I would bunk classes more often to explore the city.
Nếu tôi là sinh viên một lần nữa, tôi sẽ trốn học thường xuyên hơn để khám phá thành phố.
Phủ định
If the soldiers didn't bunk down in those uncomfortable tents, they wouldn't get any rest.
Nếu những người lính không ngủ tạm trong những cái lều không thoải mái đó, họ sẽ không được nghỉ ngơi chút nào.
Nghi vấn
Would you bunk off work if you won the lottery?
Bạn có trốn việc nếu bạn trúng xổ số không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)