bunk
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bunk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điều vô nghĩa; lời nhảm nhí, tào lao.
Definition (English Meaning)
Nonsense; rubbish.
Ví dụ Thực tế với 'Bunk'
-
"That's a load of bunk!"
"Thật là một đống tào lao!"
-
"Don't talk such bunk!"
"Đừng có nói những điều tào lao như vậy!"
-
"The sailors slept in their bunks."
"Những người lính thuỷ ngủ trên giường tầng của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bunk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bunk
- Verb: bunk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bunk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "bunk" ở dạng danh từ thường được dùng để chỉ những lời nói hoặc ý tưởng được cho là sai sự thật, vô giá trị, hoặc chỉ nhằm mục đích lừa dối. Mức độ mạnh hơn "nonsense" nhưng nhẹ hơn "lies". Thường được dùng trong văn nói hơn là văn viết trang trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bunk'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He decided to bunk off school: he felt sick and wanted to rest.
|
Cậu ấy quyết định trốn học: cậu ấy cảm thấy ốm và muốn nghỉ ngơi. |
| Phủ định |
She didn't bunk her classes: she valued her education and attendance.
|
Cô ấy không trốn học: cô ấy coi trọng việc học hành và sự chuyên cần. |
| Nghi vấn |
Did they bunk the meeting: were they afraid to face the consequences?
|
Họ có trốn cuộc họp không: họ có sợ phải đối mặt với hậu quả không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a student again, I would bunk classes more often to explore the city.
|
Nếu tôi là sinh viên một lần nữa, tôi sẽ trốn học thường xuyên hơn để khám phá thành phố. |
| Phủ định |
If the soldiers didn't bunk down in those uncomfortable tents, they wouldn't get any rest.
|
Nếu những người lính không ngủ tạm trong những cái lều không thoải mái đó, họ sẽ không được nghỉ ngơi chút nào. |
| Nghi vấn |
Would you bunk off work if you won the lottery?
|
Bạn có trốn việc nếu bạn trúng xổ số không? |