moor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng đất trống, không canh tác, thường được bao phủ bởi cây thạch nam, phổ biến ở vùng cao nguyên.
Definition (English Meaning)
A tract of open uncultivated land, typically covered with heather, common in upland areas.
Ví dụ Thực tế với 'Moor'
-
"The lonely cottage stood on the edge of the moor."
"Ngôi nhà tranh cô đơn đứng trên rìa vùng đất hoang."
-
"The film was shot on location on the Yorkshire Moors."
"Bộ phim được quay tại địa điểm thực tế ở vùng Yorkshire Moors."
-
"The ship was moored in the harbor."
"Con tàu được neo đậu trong bến cảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'moor' thường gợi lên hình ảnh một vùng đất hoang vu, cằn cỗi, có thể ẩm ướt và khó đi lại. Nó thường liên quan đến các vùng đồi núi ở Anh và Scotland. Sự khác biệt với 'heath' là 'moor' thường có địa hình cao hơn và ẩm ướt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On the moor' chỉ vị trí trên vùng đất moor. 'Across the moor' chỉ sự di chuyển ngang qua vùng đất moor.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.