(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ best practices
C1

best practices

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phương pháp tốt nhất thông lệ tốt nhất quy trình chuẩn mực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Best practices'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các quy trình được chấp nhận là đúng đắn hoặc hiệu quả nhất.

Definition (English Meaning)

Procedures that are accepted as being correct or most effective.

Ví dụ Thực tế với 'Best practices'

  • "The company implemented best practices in project management to improve efficiency."

    "Công ty đã triển khai các phương pháp tốt nhất trong quản lý dự án để cải thiện hiệu quả."

  • "Following best practices can help reduce errors and improve outcomes."

    "Tuân theo các phương pháp tốt nhất có thể giúp giảm thiểu sai sót và cải thiện kết quả."

  • "The organization is committed to implementing best practices across all departments."

    "Tổ chức cam kết thực hiện các phương pháp tốt nhất trên tất cả các phòng ban."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Best practices'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: best practices
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

leading practices(các phương pháp hàng đầu)
proven methods(các phương pháp đã được chứng minh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh Công nghệ thông tin Luật

Ghi chú Cách dùng 'Best practices'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'best practices' chỉ những phương pháp, kỹ thuật hoặc quy trình được coi là hiệu quả và được chấp nhận rộng rãi trong một ngành nghề, lĩnh vực hoặc tổ chức cụ thể. Nó thường được sử dụng để đạt được kết quả tốt nhất có thể hoặc để ngăn ngừa các vấn đề. Điểm quan trọng của 'best practices' là chúng không phải là tĩnh mà liên tục được xem xét, đánh giá và cải tiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Sử dụng 'in' để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà 'best practices' được áp dụng (ví dụ: 'best practices in software development'). Sử dụng 'for' để chỉ mục đích mà 'best practices' hướng đến (ví dụ: 'best practices for risk management').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Best practices'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)