(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leading practices
C1

leading practices

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phương pháp hàng đầu thực tiễn tiên tiến kinh nghiệm tốt nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leading practices'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những phương pháp hiệu quả và năng suất nhất để thực hiện công việc, dựa trên nghiên cứu và kinh nghiệm.

Definition (English Meaning)

The most effective and efficient ways of doing things, based on research and experience.

Ví dụ Thực tế với 'Leading practices'

  • "The company implemented leading practices in its supply chain to reduce costs and improve efficiency."

    "Công ty đã triển khai các phương pháp hàng đầu trong chuỗi cung ứng của mình để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả."

  • "Our goal is to identify and adopt leading practices in project management."

    "Mục tiêu của chúng tôi là xác định và áp dụng các phương pháp hàng đầu trong quản lý dự án."

  • "The organization is committed to sharing leading practices with its members."

    "Tổ chức cam kết chia sẻ các phương pháp hàng đầu với các thành viên của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leading practices'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: practices
  • Adjective: leading
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

outdated practices(thực hành lạc hậu)
inefficient practices(thực hành kém hiệu quả)

Từ liên quan (Related Words)

benchmarking(đánh giá chuẩn)
continuous improvement(cải tiến liên tục)
innovation(sự đổi mới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Leading practices'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, quản lý, và sản xuất để chỉ các quy trình, kỹ thuật, hoặc chiến lược đã được chứng minh là mang lại kết quả tốt nhất. Nó nhấn mạnh sự đổi mới và cải tiến liên tục để đạt được hiệu suất cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for across

Giải thích:
- **in**: Sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề mà 'leading practices' được áp dụng (ví dụ: 'leading practices in manufacturing').
- **for**: Sử dụng để chỉ mục đích hoặc lợi ích mà 'leading practices' hướng đến (ví dụ: 'leading practices for cost reduction').
- **across**: Sử dụng để chỉ phạm vi áp dụng 'leading practices' (ví dụ: 'leading practices across different departments').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leading practices'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)