leading practices
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leading practices'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những phương pháp hiệu quả và năng suất nhất để thực hiện công việc, dựa trên nghiên cứu và kinh nghiệm.
Definition (English Meaning)
The most effective and efficient ways of doing things, based on research and experience.
Ví dụ Thực tế với 'Leading practices'
-
"The company implemented leading practices in its supply chain to reduce costs and improve efficiency."
"Công ty đã triển khai các phương pháp hàng đầu trong chuỗi cung ứng của mình để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả."
-
"Our goal is to identify and adopt leading practices in project management."
"Mục tiêu của chúng tôi là xác định và áp dụng các phương pháp hàng đầu trong quản lý dự án."
-
"The organization is committed to sharing leading practices with its members."
"Tổ chức cam kết chia sẻ các phương pháp hàng đầu với các thành viên của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leading practices'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: practices
- Adjective: leading
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leading practices'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, quản lý, và sản xuất để chỉ các quy trình, kỹ thuật, hoặc chiến lược đã được chứng minh là mang lại kết quả tốt nhất. Nó nhấn mạnh sự đổi mới và cải tiến liên tục để đạt được hiệu suất cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giải thích:
- **in**: Sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề mà 'leading practices' được áp dụng (ví dụ: 'leading practices in manufacturing').
- **for**: Sử dụng để chỉ mục đích hoặc lợi ích mà 'leading practices' hướng đến (ví dụ: 'leading practices for cost reduction').
- **across**: Sử dụng để chỉ phạm vi áp dụng 'leading practices' (ví dụ: 'leading practices across different departments').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leading practices'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.