betterment
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Betterment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cải thiện, sự làm tốt hơn; một sự cải tiến.
Definition (English Meaning)
The process of improving something; an improvement.
Ví dụ Thực tế với 'Betterment'
-
"The city council is investing in infrastructure betterment to improve the quality of life for residents."
"Hội đồng thành phố đang đầu tư vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng để nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân."
-
"He dedicated his life to the betterment of the poor."
"Ông ấy đã cống hiến cuộc đời mình cho sự cải thiện đời sống của người nghèo."
-
"Investing in education is a key factor for societal betterment."
"Đầu tư vào giáo dục là một yếu tố then chốt cho sự cải thiện của xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Betterment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: betterment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Betterment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'betterment' thường được sử dụng để chỉ một quá trình hoặc hành động nhằm nâng cao chất lượng, tình trạng hoặc giá trị của một cái gì đó. Nó mang ý nghĩa tích cực và hướng tới sự phát triển. Khác với 'improvement' (sự cải tiến), 'betterment' nhấn mạnh vào sự tiến bộ có chủ đích và có thể bao gồm cả sự đầu tư (về thời gian, tiền bạc, công sức) để đạt được kết quả tốt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Betterment for' thường được sử dụng để chỉ sự cải thiện dành cho ai hoặc cái gì. Ví dụ: 'betterment for society'. 'Betterment to' thường được sử dụng để chỉ sự cải thiện đối với cái gì đó. Ví dụ: 'betterment to the environment'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Betterment'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everyone desires betterment in their lives.
|
Mọi người đều mong muốn sự tốt đẹp hơn trong cuộc sống của họ. |
| Phủ định |
None of us achieved betterment without hard work.
|
Không ai trong chúng ta đạt được sự tiến bộ mà không cần sự nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Will this lead to the betterment of society?
|
Liệu điều này có dẫn đến sự tốt đẹp hơn của xã hội không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company invested more in employee training, there would be a noticeable betterment in overall performance.
|
Nếu công ty đầu tư nhiều hơn vào đào tạo nhân viên, sẽ có một sự cải thiện đáng chú ý trong hiệu suất tổng thể. |
| Phủ định |
If the government didn't prioritize economic growth over environmental concerns, there wouldn't be a significant betterment in air quality.
|
Nếu chính phủ không ưu tiên tăng trưởng kinh tế hơn các vấn đề môi trường, sẽ không có sự cải thiện đáng kể về chất lượng không khí. |
| Nghi vấn |
Would there be a greater betterment in society if everyone volunteered a few hours each week if they had the time?
|
Liệu có sự cải thiện lớn hơn trong xã hội nếu mọi người tình nguyện vài giờ mỗi tuần nếu họ có thời gian không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had invested wisely, he would have seen a significant betterment in his financial situation.
|
Nếu anh ấy đầu tư khôn ngoan, anh ấy đã thấy một sự cải thiện đáng kể trong tình hình tài chính của mình. |
| Phủ định |
If the company had not focused on innovation, they would not have experienced any betterment in their market position.
|
Nếu công ty không tập trung vào đổi mới, họ đã không trải qua bất kỳ sự cải thiện nào trong vị thế thị trường của họ. |
| Nghi vấn |
Would she have achieved any betterment in her health if she had followed the doctor's advice?
|
Liệu cô ấy có đạt được bất kỳ sự cải thiện nào về sức khỏe nếu cô ấy nghe theo lời khuyên của bác sĩ không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has invested heavily in employee betterment programs.
|
Công ty đã đầu tư mạnh vào các chương trình cải thiện cho nhân viên. |
| Phủ định |
They haven't seen any betterment in their living conditions despite working hard.
|
Họ đã không thấy bất kỳ sự cải thiện nào trong điều kiện sống mặc dù làm việc chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Has this new policy led to a significant betterment in customer satisfaction?
|
Chính sách mới này có dẫn đến sự cải thiện đáng kể về sự hài lòng của khách hàng không? |