bewitching
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bewitching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyến rũ một cách thú vị hoặc hấp dẫn; mê hoặc.
Definition (English Meaning)
Delightfully charming or attractive; captivating.
Ví dụ Thực tế với 'Bewitching'
-
"She wore a bewitching smile."
"Cô ấy nở một nụ cười mê hoặc."
-
"The island was bewitching, with its lush vegetation and pristine beaches."
"Hòn đảo thật mê hoặc, với thảm thực vật tươi tốt và những bãi biển hoang sơ."
-
"His bewitching eyes held her gaze."
"Đôi mắt quyến rũ của anh ấy giữ chặt ánh nhìn của cô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bewitching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bewitching
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bewitching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bewitching' thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp hoặc sự quyến rũ khác thường, có khả năng mê hoặc hoặc thu hút mạnh mẽ người khác. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'charming' hoặc 'attractive' thông thường, gợi ý một sức hút kỳ lạ hoặc siêu nhiên. So sánh với 'enchanting,' từ này có nghĩa tương tự nhưng 'bewitching' thường ám chỉ một sức mạnh lôi cuốn, khó cưỡng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bewitching'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The actress had a bewitching aura: her smile, her eyes, and even her slightest gestures captivated everyone.
|
Nữ diễn viên có một vẻ đẹp mê hoặc: nụ cười, đôi mắt và ngay cả những cử chỉ nhỏ nhất của cô ấy đều làm say đắm mọi người. |
| Phủ định |
The film wasn't bewitching: it lacked the suspense, the drama, and ultimately, the magic to hold the audience's attention.
|
Bộ phim không hề mê hoặc: nó thiếu sự hồi hộp, kịch tính và cuối cùng là phép màu để giữ chân khán giả. |
| Nghi vấn |
Was her performance bewitching: did it combine grace, skill, and raw emotion to create something truly unforgettable?
|
Màn trình diễn của cô ấy có mê hoặc không: nó có kết hợp sự duyên dáng, kỹ năng và cảm xúc thô sơ để tạo ra một điều gì đó thực sự khó quên không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the bewitching scenery had captivated her heart.
|
Cô ấy nói rằng phong cảnh mê hoặc đó đã chinh phục trái tim cô. |
| Phủ định |
He said that the actress's performance wasn't bewitching enough to win the award.
|
Anh ấy nói rằng màn trình diễn của nữ diễn viên không đủ sức mê hoặc để giành giải thưởng. |
| Nghi vấn |
She asked if the magician's tricks were bewitching.
|
Cô ấy hỏi liệu những trò ảo thuật của nhà ảo thuật có mê hoặc hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her bewitching smile captivated everyone in the room.
|
Nụ cười quyến rũ của cô ấy đã thu hút mọi người trong phòng. |
| Phủ định |
The actress's performance was not bewitching enough to win the award.
|
Màn trình diễn của nữ diễn viên không đủ quyến rũ để giành giải thưởng. |
| Nghi vấn |
Was the music's effect bewitching, or just simply catchy?
|
Hiệu ứng của âm nhạc có quyến rũ không, hay chỉ đơn giản là dễ nghe? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her bewitching smile will captivate everyone at the party.
|
Nụ cười quyến rũ của cô ấy sẽ thu hút mọi người tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
The magician's tricks will not be bewitching if he reveals his secrets.
|
Những trò ảo thuật của nhà ảo thuật sẽ không còn mê hoặc nữa nếu anh ta tiết lộ bí mật của mình. |
| Nghi vấn |
Will the bewitching beauty of the landscape inspire artists for generations to come?
|
Vẻ đẹp mê hoặc của phong cảnh có truyền cảm hứng cho các nghệ sĩ trong nhiều thế hệ tới không? |