disenchanted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disenchanted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy thất vọng và mất hy vọng vì điều gì đó mà bạn tin là tốt đẹp hoặc có giá trị hóa ra lại không phải như vậy.
Definition (English Meaning)
Feeling disappointed and without hope because something that you believed to be good or valuable was not.
Ví dụ Thực tế với 'Disenchanted'
-
"Many voters have become disenchanted with the political process."
"Nhiều cử tri đã trở nên thất vọng với tiến trình chính trị."
-
"After years of working in the corporate world, he became disenchanted with the pursuit of profit above all else."
"Sau nhiều năm làm việc trong thế giới doanh nghiệp, anh ấy đã trở nên thất vọng với việc theo đuổi lợi nhuận trên tất cả mọi thứ."
-
"She grew disenchanted with the romantic ideals she had once held."
"Cô ấy dần vỡ mộng với những lý tưởng lãng mạn mà cô ấy từng nắm giữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disenchanted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: disenchanted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disenchanted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disenchanted' diễn tả trạng thái mất đi sự tin tưởng, vỡ mộng về một điều gì đó hoặc ai đó. Nó thường mang sắc thái buồn bã và chán nản, khác với 'dissatisfied' (không hài lòng) vốn chỉ đơn thuần là không thỏa mãn với một tình huống cụ thể. 'Disillusioned' là một từ đồng nghĩa gần nghĩa, nhưng 'disenchanted' có thể mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, chỉ sự mất đi sự hào hứng ban đầu, trong khi 'disillusioned' thường mang ý nghĩa vỡ mộng sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'disenchanted' thường ám chỉ sự thất vọng về một người hoặc một sự vật cụ thể. Ví dụ: 'disenchanted with his job'. Khi đi với 'by', 'disenchanted' nhấn mạnh nguyên nhân gây ra sự thất vọng. Ví dụ: 'disenchanted by the corruption'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disenchanted'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was becoming disenchanted with her job as the long hours took their toll.
|
Cô ấy đang dần mất hứng thú với công việc của mình vì thời gian làm việc dài ngày càng ảnh hưởng đến cô. |
| Phủ định |
I wasn't feeling disenchanted with the city; in fact, I was starting to love it.
|
Tôi không cảm thấy chán ghét thành phố; thực tế, tôi bắt đầu yêu nó. |
| Nghi vấn |
Were they growing disenchanted with the constant rain during their vacation?
|
Họ có cảm thấy chán nản với cơn mưa liên tục trong kỳ nghỉ của họ không? |