bifurcating
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bifurcating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chia thành hai nhánh hoặc ngã.
Definition (English Meaning)
Dividing into two branches or forks.
Ví dụ Thực tế với 'Bifurcating'
-
"The road is bifurcating ahead; we need to choose which path to take."
"Con đường đang chia thành hai ngã ở phía trước; chúng ta cần chọn con đường nào để đi."
-
"The river was bifurcating, creating a small island in the middle."
"Dòng sông đang phân nhánh, tạo ra một hòn đảo nhỏ ở giữa."
-
"The algorithm involves a bifurcating process to optimize the search."
"Thuật toán bao gồm một quy trình phân nhánh để tối ưu hóa tìm kiếm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bifurcating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bifurcate
- Adjective: bifurcate, bifurcated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bifurcating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả sự phân chia trong cấu trúc, đường đi, hoặc quy trình. Nó nhấn mạnh sự tách biệt thành hai phần riêng biệt. Khác với 'split' (chia tách) chỉ đơn giản là phân chia, 'bifurcate' ngụ ý sự hình thành hai nhánh mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Bifurcating into" diễn tả quá trình phân chia thành hai nhánh cụ thể. Ví dụ, "The river is bifurcating into two smaller streams."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bifurcating'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The path is going to bifurcate after the bridge.
|
Con đường sẽ chia đôi sau cây cầu. |
| Phủ định |
The river is not going to bifurcate before it reaches the sea.
|
Dòng sông sẽ không phân nhánh trước khi nó ra đến biển. |
| Nghi vấn |
Is the road going to bifurcate near the old oak tree?
|
Con đường có chia đôi gần cây sồi cổ thụ không? |