big guns
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Big guns'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người, tổ chức hoặc nguồn lực quan trọng hoặc quyền lực có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến một tình huống.
Definition (English Meaning)
Important or powerful people, organizations, or resources that can strongly influence a situation.
Ví dụ Thực tế với 'Big guns'
-
"They brought in the big guns to negotiate the deal."
"Họ đã đưa những nhân vật quan trọng vào để đàm phán thỏa thuận."
-
"The company is bringing out the big guns to fight the lawsuit."
"Công ty đang đưa ra những biện pháp mạnh mẽ để chống lại vụ kiện."
-
"When sales started to decline, they called in the big guns from headquarters."
"Khi doanh số bắt đầu giảm, họ đã gọi những người có quyền lực từ trụ sở chính đến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Big guns'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: big guns
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Big guns'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ những người có tầm ảnh hưởng lớn, có khả năng đưa ra quyết định quan trọng hoặc kiểm soát nguồn lực lớn. Thể hiện sự tôn trọng (hoặc đôi khi là sự e dè) đối với quyền lực của họ. Khác với 'influencers' (người có ảnh hưởng) ở chỗ 'big guns' thường liên quan đến quyền lực thực tế và khả năng đưa ra quyết định, trong khi 'influencers' tập trung vào khả năng thuyết phục và ảnh hưởng đến dư luận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with the big guns' (làm việc với những người có quyền lực), 'among the big guns' (nằm trong số những người có quyền lực). Giới từ 'with' thể hiện sự hợp tác hoặc liên kết. Giới từ 'among' thể hiện vị trí hoặc vai trò trong một nhóm những người có quyền lực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Big guns'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we face serious legal trouble, we will need to bring in the big guns.
|
Nếu chúng ta đối mặt với rắc rối pháp lý nghiêm trọng, chúng ta sẽ cần phải nhờ đến những người có tầm ảnh hưởng lớn. |
| Phủ định |
If the negotiations don't improve, we won't hesitate to bring in the big guns.
|
Nếu các cuộc đàm phán không được cải thiện, chúng tôi sẽ không ngần ngại nhờ đến những người có tầm ảnh hưởng lớn. |
| Nghi vấn |
Will the company bring in the big guns if the sales figures don't improve?
|
Công ty có nhờ đến những người có tầm ảnh hưởng lớn nếu doanh số không được cải thiện không? |