(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ big guns
C1

big guns

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

những nhân vật tai to mặt lớn những người có máu mặt những người quyền lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Big guns'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người, tổ chức hoặc nguồn lực quan trọng hoặc quyền lực có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến một tình huống.

Definition (English Meaning)

Important or powerful people, organizations, or resources that can strongly influence a situation.

Ví dụ Thực tế với 'Big guns'

  • "They brought in the big guns to negotiate the deal."

    "Họ đã đưa những nhân vật quan trọng vào để đàm phán thỏa thuận."

  • "The company is bringing out the big guns to fight the lawsuit."

    "Công ty đang đưa ra những biện pháp mạnh mẽ để chống lại vụ kiện."

  • "When sales started to decline, they called in the big guns from headquarters."

    "Khi doanh số bắt đầu giảm, họ đã gọi những người có quyền lực từ trụ sở chính đến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Big guns'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: big guns
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

small fry(những người nhỏ bé, không quan trọng)
underdogs(kẻ yếu thế)

Từ liên quan (Related Words)

leverage(sức ảnh hưởng, đòn bẩy)
influence(sự ảnh hưởng)
authority(quyền lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Quân sự (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Big guns'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ những người có tầm ảnh hưởng lớn, có khả năng đưa ra quyết định quan trọng hoặc kiểm soát nguồn lực lớn. Thể hiện sự tôn trọng (hoặc đôi khi là sự e dè) đối với quyền lực của họ. Khác với 'influencers' (người có ảnh hưởng) ở chỗ 'big guns' thường liên quan đến quyền lực thực tế và khả năng đưa ra quyết định, trong khi 'influencers' tập trung vào khả năng thuyết phục và ảnh hưởng đến dư luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with among

'with the big guns' (làm việc với những người có quyền lực), 'among the big guns' (nằm trong số những người có quyền lực). Giới từ 'with' thể hiện sự hợp tác hoặc liên kết. Giới từ 'among' thể hiện vị trí hoặc vai trò trong một nhóm những người có quyền lực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Big guns'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we face serious legal trouble, we will need to bring in the big guns.
Nếu chúng ta đối mặt với rắc rối pháp lý nghiêm trọng, chúng ta sẽ cần phải nhờ đến những người có tầm ảnh hưởng lớn.
Phủ định
If the negotiations don't improve, we won't hesitate to bring in the big guns.
Nếu các cuộc đàm phán không được cải thiện, chúng tôi sẽ không ngần ngại nhờ đến những người có tầm ảnh hưởng lớn.
Nghi vấn
Will the company bring in the big guns if the sales figures don't improve?
Công ty có nhờ đến những người có tầm ảnh hưởng lớn nếu doanh số không được cải thiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)