heavy hitters
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heavy hitters'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người có tầm ảnh hưởng lớn và thành công trong một lĩnh vực hoặc tổ chức cụ thể.
Definition (English Meaning)
People who are very influential and successful in a particular field or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Heavy hitters'
-
"The company has brought in some heavy hitters to turn things around."
"Công ty đã mời về một vài nhân vật chủ chốt để xoay chuyển tình thế."
-
"He's one of the heavy hitters in the legal profession."
"Anh ấy là một trong những người có ảnh hưởng lớn trong giới luật sư."
-
"The conference attracted heavy hitters from all over the world."
"Hội nghị đã thu hút những nhân vật quan trọng từ khắp nơi trên thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heavy hitters'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heavy hitters
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heavy hitters'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những người có quyền lực, kinh nghiệm và khả năng tạo ra ảnh hưởng đáng kể. Nó mang sắc thái tích cực, ngụ ý sự tôn trọng đối với năng lực của những người này. So với các từ như 'influencers' hay 'leaders', 'heavy hitters' nhấn mạnh hơn vào thành tích và khả năng thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó chỉ lĩnh vực mà 'heavy hitters' hoạt động (ví dụ: heavy hitters in the tech industry). Khi dùng 'of', nó chỉ tập thể hoặc nhóm mà 'heavy hitters' thuộc về (ví dụ: heavy hitters of the company).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heavy hitters'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had hired the heavy hitters, they would have secured the deal.
|
Nếu công ty đã thuê những người giỏi nhất, họ đã có thể đảm bảo được thỏa thuận. |
| Phủ định |
If the team had not included the heavy hitters, they might not have won the championship.
|
Nếu đội không có những người chơi chủ chốt, họ có lẽ đã không vô địch giải đấu. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if we had had the heavy hitters on board?
|
Dự án có thành công không nếu chúng ta có những người tài giỏi tham gia? |