power brokers
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power brokers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người có ảnh hưởng chính trị, kinh tế hoặc xã hội đáng kể; những người có quyền lực lớn và có thể tác động đến các quyết định quan trọng.
Definition (English Meaning)
People who exert considerable political, economic, or social influence.
Ví dụ Thực tế với 'Power brokers'
-
"The power brokers of the city decided to invest in new infrastructure."
"Những người có quyền lực lớn trong thành phố đã quyết định đầu tư vào cơ sở hạ tầng mới."
-
"Behind the scenes, power brokers were working to secure the deal."
"Đằng sau hậu trường, những người có quyền lực lớn đang nỗ lực để đảm bảo thỏa thuận được thành công."
-
"He became one of the city's most influential power brokers."
"Anh ấy đã trở thành một trong những người có quyền lực lớn và ảnh hưởng nhất của thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Power brokers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: power brokers
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Power brokers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'power brokers' thường được dùng để chỉ những người có vị trí quan trọng, không nhất thiết phải là các quan chức chính phủ, mà có thể là những nhà vận động hành lang, các nhà tài phiệt, hoặc những người có mối quan hệ rộng rãi và khả năng gây ảnh hưởng đến dư luận và chính sách. Nó thường mang sắc thái trung lập hoặc hơi tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng quyền lực để đạt được mục đích riêng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Among' dùng để chỉ sự ảnh hưởng giữa các 'power brokers'. Ví dụ: 'The deal was negotiated among the power brokers of the industry.' ('Within' dùng để chỉ sự ảnh hưởng trong một nhóm, tổ chức. Ví dụ: 'He is one of the power brokers within the party'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Power brokers'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The power brokers' influence on the economy is undeniable.
|
Ảnh hưởng của những nhà môi giới quyền lực đối với nền kinh tế là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
The power brokers' decisions didn't consider the long-term consequences.
|
Quyết định của các nhà môi giới quyền lực đã không xem xét đến những hậu quả lâu dài. |
| Nghi vấn |
Is this city's future dependent on the power brokers' actions?
|
Liệu tương lai của thành phố này có phụ thuộc vào hành động của các nhà môi giới quyền lực không? |