bigamous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bigamous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc bao gồm tội song hôn (tảo hôn), tức là việc kết hôn với một người khác khi vẫn còn hôn thú với người hiện tại.
Definition (English Meaning)
Relating to or involving the crime of bigamy.
Ví dụ Thực tế với 'Bigamous'
-
"He was charged with bigamous marriage after it was discovered he had another wife."
"Anh ta bị buộc tội tảo hôn sau khi bị phát hiện đã có một người vợ khác."
-
"The bigamous relationship was exposed when his first wife found out about his second marriage."
"Mối quan hệ song hôn bị phanh phui khi người vợ đầu tiên phát hiện ra cuộc hôn nhân thứ hai của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bigamous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bigamous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bigamous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bigamous' thường được sử dụng để mô tả các hành vi, mối quan hệ, hoặc tình huống liên quan đến tội song hôn. Nó nhấn mạnh tính chất phạm pháp và trái đạo đức của việc kết hôn hai lần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bigamous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.