bigamy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bigamy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi kết hôn với một người trong khi vẫn còn hợp pháp kết hôn với người khác.
Definition (English Meaning)
The act of marrying one person while still legally married to another.
Ví dụ Thực tế với 'Bigamy'
-
"He was charged with bigamy after it was discovered he had two wives."
"Anh ta bị buộc tội song hôn sau khi phát hiện ra anh ta có hai vợ."
-
"Bigamy is a serious offense."
"Tội song hôn là một hành vi phạm tội nghiêm trọng."
-
"The court ruled that his second marriage was an act of bigamy."
"Tòa án phán quyết rằng cuộc hôn nhân thứ hai của anh ta là một hành vi song hôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bigamy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bigamy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bigamy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bigamy là một hành vi phạm pháp ở hầu hết các quốc gia. Nó khác với polygamy (đa thê/đa phu) ở chỗ polygamy đề cập đến việc kết hôn với nhiều hơn một người với sự chấp thuận của tất cả các bên liên quan (điều này có thể hợp pháp ở một số nền văn hóa), trong khi bigamy là bất hợp pháp và thường được thực hiện trong bí mật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a case of bigamy', 'Bigamy is a crime in many countries.' 'He was charged with bigamy.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bigamy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.