multilateral
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multilateral'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thỏa thuận hoặc tham gia bởi ba bên trở lên, đặc biệt là chính phủ của các quốc gia khác nhau.
Definition (English Meaning)
Agreed upon or participated in by three or more parties, especially the governments of different countries.
Ví dụ Thực tế với 'Multilateral'
-
"The countries signed a multilateral agreement to reduce carbon emissions."
"Các quốc gia đã ký một thỏa thuận đa phương để giảm lượng khí thải carbon."
-
"Multilateral trade agreements have boosted global economic growth."
"Các hiệp định thương mại đa phương đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu."
-
"The United Nations is a multilateral organization."
"Liên Hợp Quốc là một tổ chức đa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multilateral'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: multilateral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multilateral'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'multilateral' nhấn mạnh sự tham gia của nhiều bên, thường là các quốc gia. Nó khác với 'bilateral' (song phương), chỉ liên quan đến hai bên. Nó cũng khác với 'unilateral' (đơn phương), chỉ liên quan đến một bên. 'Multilateral' thường được sử dụng trong bối cảnh ngoại giao, thương mại và các thỏa thuận quốc tế. Nó thể hiện một nỗ lực hợp tác và chia sẻ trách nhiệm giữa nhiều quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh của sự hợp tác đa phương, ví dụ: 'multilateral cooperation in trade'. 'on' thường được sử dụng để chỉ chủ đề hoặc vấn đề mà sự hợp tác đa phương tập trung vào, ví dụ: 'multilateral agreement on climate change'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multilateral'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They support multilateral agreements to address global challenges.
|
Họ ủng hộ các thỏa thuận đa phương để giải quyết các thách thức toàn cầu. |
| Phủ định |
None of us believe that a unilateral approach is better than a multilateral one in this case.
|
Không ai trong chúng ta tin rằng một cách tiếp cận đơn phương tốt hơn cách tiếp cận đa phương trong trường hợp này. |
| Nghi vấn |
Are those multilateral discussions leading to a concrete solution?
|
Những cuộc thảo luận đa phương đó có dẫn đến một giải pháp cụ thể không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The countries engaged in multilateral trade agreements.
|
Các quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại đa phương. |
| Phủ định |
The discussion wasn't multilateral; only two parties were involved.
|
Cuộc thảo luận không phải là đa phương; chỉ có hai bên tham gia. |
| Nghi vấn |
Is the treaty a multilateral agreement, or is it bilateral?
|
Hiệp ước này là một thỏa thuận đa phương hay song phương? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the negotiations were multilateral, we would have a better chance of reaching a consensus.
|
Nếu các cuộc đàm phán mang tính đa phương, chúng ta sẽ có cơ hội đạt được sự đồng thuận tốt hơn. |
| Phủ định |
If the agreement weren't multilateral, some countries wouldn't benefit as much.
|
Nếu thỏa thuận không mang tính đa phương, một số quốc gia sẽ không được hưởng lợi nhiều. |
| Nghi vấn |
Would the situation improve if the approach were more multilateral?
|
Liệu tình hình có cải thiện nếu cách tiếp cận mang tính đa phương hơn? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The countries engaged in multilateral trade agreements to boost their economies.
|
Các quốc gia tham gia vào các thỏa thuận thương mại đa phương để thúc đẩy nền kinh tế của họ. |
| Phủ định |
Seldom have nations achieved such multilateral success without considerable negotiation.
|
Hiếm khi các quốc gia đạt được thành công đa phương như vậy mà không có đàm phán đáng kể. |
| Nghi vấn |
Were the multilateral talks successful?
|
Liệu các cuộc đàm phán đa phương có thành công không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the countries will have established multilateral trade agreements.
|
Đến năm sau, các quốc gia sẽ thiết lập các hiệp định thương mại đa phương. |
| Phủ định |
By the end of the summit, they won't have achieved multilateral consensus on climate change.
|
Đến cuối hội nghị thượng đỉnh, họ sẽ không đạt được sự đồng thuận đa phương về biến đổi khí hậu. |
| Nghi vấn |
Will the organization have implemented multilateral policies to address the crisis by then?
|
Tổ chức có thực hiện các chính sách đa phương để giải quyết cuộc khủng hoảng vào thời điểm đó không? |