(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bioengineered
C1

bioengineered

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

biến đổi gen được thiết kế sinh học công nghệ sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bioengineered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được biến đổi gen hoặc thiết kế sinh học; có cấu trúc gen bị thay đổi bằng các phương tiện nhân tạo.

Definition (English Meaning)

Genetically modified or engineered; having its genetic structure altered by artificial means.

Ví dụ Thực tế với 'Bioengineered'

  • "The bioengineered crops are resistant to pests."

    "Các loại cây trồng được biến đổi gen này có khả năng kháng sâu bệnh."

  • "Scientists are working on bioengineered solutions to climate change."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu các giải pháp biến đổi gen để giải quyết biến đổi khí hậu."

  • "The company specializes in bioengineered pharmaceuticals."

    "Công ty này chuyên về dược phẩm biến đổi gen."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bioengineered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: bioengineer
  • Adjective: bioengineered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

genetically modified(biến đổi gen)
genetically engineered(thiết kế gen)

Trái nghĩa (Antonyms)

natural(tự nhiên)
unmodified(không biến đổi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Bioengineered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các sinh vật (ví dụ: cây trồng, động vật, vi sinh vật) đã trải qua quá trình chỉnh sửa gen để mang lại các đặc điểm mong muốn. Nó nhấn mạnh việc sử dụng công nghệ để thay đổi cấu trúc sinh học cơ bản của một sinh vật. So với 'genetically modified', 'bioengineered' có thể mang sắc thái kỹ thuật và chính xác hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bioengineered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)