(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biological chemistry
C1

biological chemistry

noun

Nghĩa tiếng Việt

hóa sinh học sinh hóa học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biological chemistry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành khoa học nghiên cứu các quá trình hóa học và lý hóa xảy ra bên trong các sinh vật sống.

Definition (English Meaning)

The branch of science concerned with the chemical and physicochemical processes that occur within living organisms.

Ví dụ Thực tế với 'Biological chemistry'

  • "Biological chemistry plays a crucial role in understanding diseases and developing new treatments."

    "Hóa sinh học đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu các bệnh tật và phát triển các phương pháp điều trị mới."

  • "Advances in biological chemistry have led to the development of new drugs and therapies."

    "Những tiến bộ trong hóa sinh học đã dẫn đến sự phát triển của các loại thuốc và liệu pháp mới."

  • "Biological chemistry is essential for understanding metabolic pathways."

    "Hóa sinh học rất cần thiết để hiểu các con đường trao đổi chất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biological chemistry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biological chemistry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Biological chemistry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Biological chemistry, often used interchangeably with biochemistry, focuses on the molecular mechanisms underlying biological processes. It explores the structure, function, and interactions of biomolecules such as proteins, carbohydrates, lipids, and nucleic acids.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: 'The study of biological chemistry'. Chỉ ra đối tượng nghiên cứu.
in: 'Processes in biological chemistry'. Chỉ ra phạm vi, lĩnh vực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biological chemistry'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Biological chemistry, which is a crucial field for understanding life processes, has significantly advanced medicine.
Hóa sinh, một lĩnh vực quan trọng để hiểu các quá trình sống, đã có những tiến bộ đáng kể trong y học.
Phủ định
Biological chemistry, which many students find challenging, isn't always a required course.
Hóa sinh, mà nhiều sinh viên thấy khó khăn, không phải lúc nào cũng là một môn học bắt buộc.
Nghi vấn
Is biological chemistry, which helps us understand genetic mutations, essential for developing new treatments?
Hóa sinh, giúp chúng ta hiểu các đột biến gen, có cần thiết cho việc phát triển các phương pháp điều trị mới không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Biological chemistry is a fascinating field of study.
Hóa sinh là một lĩnh vực nghiên cứu hấp dẫn.
Phủ định
Biological chemistry is not always easy to understand.
Hóa sinh không phải lúc nào cũng dễ hiểu.
Nghi vấn
Is biological chemistry required for a medical degree?
Hóa sinh có phải là môn bắt buộc để lấy bằng y khoa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)