(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ molecular biology
C1

molecular biology

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sinh học phân tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Molecular biology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành sinh học nghiên cứu cơ sở phân tử của các hoạt động sinh học.

Definition (English Meaning)

The branch of biology that deals with the molecular basis of biological activity.

Ví dụ Thực tế với 'Molecular biology'

  • "Molecular biology plays a crucial role in understanding genetic diseases."

    "Sinh học phân tử đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu các bệnh di truyền."

  • "Advances in molecular biology have led to new cancer therapies."

    "Những tiến bộ trong sinh học phân tử đã dẫn đến các liệu pháp điều trị ung thư mới."

  • "Molecular biology techniques are used to diagnose infectious diseases."

    "Các kỹ thuật sinh học phân tử được sử dụng để chẩn đoán các bệnh truyền nhiễm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Molecular biology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: molecular biology
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Molecular biology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Molecular biology tập trung vào việc hiểu các quá trình sinh học ở cấp độ phân tử, bao gồm tương tác giữa DNA, RNA, protein và các con đường sinh hóa. Nó khác với sinh học tế bào (cell biology), mặc dù có sự giao thoa, vì sinh học tế bào tập trung vào cấu trúc và chức năng của tế bào. Nó cũng khác với sinh học truyền thống ở chỗ nó tập trung vào cơ chế phân tử hơn là chỉ mô tả các hiện tượng sinh học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In molecular biology’ được sử dụng để chỉ các ứng dụng hoặc nghiên cứu trong lĩnh vực này. ‘Of molecular biology’ được sử dụng để chỉ đặc điểm hoặc thuộc tính của lĩnh vực này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Molecular biology'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to study molecular biology at university next year.
Cô ấy sẽ học ngành sinh học phân tử tại trường đại học vào năm tới.
Phủ định
They are not going to specialize in molecular biology; they prefer biochemistry.
Họ sẽ không chuyên về sinh học phân tử; họ thích hóa sinh hơn.
Nghi vấn
Are you going to apply for a research position in molecular biology?
Bạn có dự định nộp đơn xin vị trí nghiên cứu về sinh học phân tử không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)