biological role
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biological role'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chức năng hoặc mục đích mà một thứ gì đó (ví dụ như gen, protein, tế bào, sinh vật hoặc loài) đảm nhiệm trong một hệ thống hoặc quá trình sinh học.
Definition (English Meaning)
The function or purpose that something (such as a gene, protein, cell, organism, or species) serves within a biological system or process.
Ví dụ Thực tế với 'Biological role'
-
"The biological role of vitamin D includes calcium absorption and bone health."
"Vai trò sinh học của vitamin D bao gồm hấp thụ canxi và sức khỏe xương."
-
"Understanding the biological role of each protein in the pathway is crucial for drug development."
"Hiểu được vai trò sinh học của mỗi protein trong con đường tín hiệu là rất quan trọng cho việc phát triển thuốc."
-
"The biological role of the gut microbiome is increasingly recognized for its impact on overall health."
"Vai trò sinh học của hệ vi sinh vật đường ruột ngày càng được công nhận về tác động của nó đối với sức khỏe tổng thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biological role'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: role
- Adjective: biological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biological role'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả vai trò cụ thể của một yếu tố sinh học trong một hệ thống phức tạp. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố đó đối với chức năng tổng thể của hệ thống. Không giống như 'function' chung chung, 'biological role' thường ám chỉ một vai trò đã được nghiên cứu và hiểu rõ trong bối cảnh sinh học cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The biological role *in* cell signaling', 'The biological role *of* a protein'. Giới từ 'in' thường chỉ ra bối cảnh rộng hơn mà vai trò được thực hiện. Giới từ 'of' thường chỉ ra vai trò của một thực thể cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biological role'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To understand the biological role of a protein, scientists often conduct experiments.
|
Để hiểu vai trò sinh học của một protein, các nhà khoa học thường tiến hành các thí nghiệm. |
| Phủ định |
It is important not to underestimate the biological role of microorganisms in the ecosystem.
|
Điều quan trọng là không đánh giá thấp vai trò sinh học của vi sinh vật trong hệ sinh thái. |
| Nghi vấn |
Why is it crucial to investigate the biological role of this specific gene?
|
Tại sao việc nghiên cứu vai trò sinh học của gen cụ thể này lại quan trọng? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the biological role of gut bacteria is truly fascinating!
|
Chà, vai trò sinh học của vi khuẩn đường ruột thật sự rất hấp dẫn! |
| Phủ định |
Alas, the biological role of this newly discovered enzyme isn't fully understood yet.
|
Than ôi, vai trò sinh học của enzyme mới được khám phá này vẫn chưa được hiểu đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Hey, is the biological role of telomeres really that important in aging?
|
Này, vai trò sinh học của telomere có thực sự quan trọng trong quá trình lão hóa không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The biological role of enzymes is crucial for metabolic processes.
|
Vai trò sinh học của các enzyme rất quan trọng đối với các quá trình trao đổi chất. |
| Phủ định |
That gene does not play a significant biological role in development.
|
Gen đó không đóng vai trò sinh học quan trọng trong sự phát triển. |
| Nghi vấn |
Does this protein have a specific biological role in the cell?
|
Protein này có vai trò sinh học cụ thể nào trong tế bào không? |