physiological role
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physiological role'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chức năng hoặc hoạt động mà một quá trình hoặc chất cụ thể của cơ thể thực hiện để duy trì hoạt động bình thường của một sinh vật.
Definition (English Meaning)
The function or activity that a particular bodily process or substance performs in maintaining the normal functioning of an organism.
Ví dụ Thực tế với 'Physiological role'
-
"The physiological role of vitamin D is crucial for calcium absorption and bone health."
"Vai trò sinh lý của vitamin D rất quan trọng đối với sự hấp thụ canxi và sức khỏe của xương."
-
"Understanding the physiological role of leptin is essential for developing effective treatments for obesity."
"Hiểu rõ vai trò sinh lý của leptin là điều cần thiết để phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh béo phì."
-
"Researchers are investigating the physiological role of gut bacteria in immune system development."
"Các nhà nghiên cứu đang điều tra vai trò sinh lý của vi khuẩn đường ruột trong sự phát triển hệ miễn dịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Physiological role'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Physiological role'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu và tài liệu khoa học liên quan đến sinh lý học, y học và sinh học. Nó nhấn mạnh vai trò quan trọng của một yếu tố cụ thể trong việc duy trì sự cân bằng nội môi và sức khỏe tổng thể của cơ thể. Khác với 'biological role' (vai trò sinh học) có phạm vi rộng hơn, 'physiological role' tập trung vào các chức năng cụ thể liên quan đến hoạt động của cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" thường được sử dụng để chỉ vai trò của một chất hoặc quá trình trong một hệ thống hoặc cơ quan cụ thể (ví dụ: the physiological role of insulin in glucose metabolism). "of" thường được sử dụng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của vai trò (ví dụ: the physiological role of the kidney).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Physiological role'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the body lacks essential nutrients, its physiological roles are compromised.
|
Nếu cơ thể thiếu các chất dinh dưỡng thiết yếu, các vai trò sinh lý của nó sẽ bị ảnh hưởng. |
| Phủ định |
When the environment is stable, the physiological role of thermoregulation isn't as demanding.
|
Khi môi trường ổn định, vai trò sinh lý của việc điều nhiệt không quá khắt khe. |
| Nghi vấn |
If there's a significant injury, what physiological role does the inflammatory response play?
|
Nếu có một chấn thương đáng kể, phản ứng viêm đóng vai trò sinh lý gì? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The physiological role of vitamin D is crucial for calcium absorption.
|
Vai trò sinh lý của vitamin D rất quan trọng cho sự hấp thụ canxi. |
| Phủ định |
The therapy does not affect the physiological role of the liver.
|
Liệu pháp này không ảnh hưởng đến vai trò sinh lý của gan. |
| Nghi vấn |
Does this hormone influence the physiological role of sleep?
|
Hormone này có ảnh hưởng đến vai trò sinh lý của giấc ngủ không? |