(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biological function
C1

biological function

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

chức năng sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biological function'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chức năng sinh học là mục đích hoặc hoạt động mà một sinh vật sống hoặc các bộ phận của nó phù hợp để thực hiện.

Definition (English Meaning)

The purpose or activity for which a living organism or its parts are suited.

Ví dụ Thực tế với 'Biological function'

  • "The biological function of the kidneys is to filter waste products from the blood."

    "Chức năng sinh học của thận là lọc các chất thải từ máu."

  • "Understanding the biological function of a protein can help in developing new drugs."

    "Hiểu được chức năng sinh học của một protein có thể giúp phát triển các loại thuốc mới."

  • "The study investigated the biological function of this gene in plant development."

    "Nghiên cứu đã điều tra chức năng sinh học của gen này trong sự phát triển của thực vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biological function'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: function
  • Adjective: biological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Biological function'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, y học và sinh lý học để mô tả vai trò cụ thể của một gen, protein, tế bào, mô, cơ quan hoặc hệ thống cơ quan trong một sinh vật sống. Nó nhấn mạnh sự thích nghi và mục đích của một cấu trúc hoặc quá trình sinh học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra chức năng của một bộ phận cụ thể (ví dụ: 'the biological function of the liver'). Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ ra vai trò của một bộ phận trong một quá trình lớn hơn (ví dụ: 'its role in the biological function of digestion').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biological function'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heart, a vital organ, performs a crucial biological function.
Tim, một cơ quan quan trọng, thực hiện một chức năng sinh học thiết yếu.
Phủ định
Without proper cellular structure, a biological function cannot be executed effectively, and the organism suffers.
Nếu không có cấu trúc tế bào thích hợp, một chức năng sinh học không thể được thực hiện một cách hiệu quả, và cơ thể sẽ bị ảnh hưởng.
Nghi vấn
Considering the complexity, does each protein, essential for life, have a specific biological function?
Xét đến sự phức tạp, liệu mỗi protein, thiết yếu cho sự sống, có một chức năng sinh học cụ thể?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The liver used to perform its biological function more efficiently when I was younger.
Gan của tôi đã từng thực hiện chức năng sinh học hiệu quả hơn khi tôi còn trẻ.
Phủ định
My body didn't use to have problems with this biological function.
Cơ thể tôi đã không từng gặp vấn đề với chức năng sinh học này.
Nghi vấn
Did the cells use to maintain their biological functions for longer periods?
Các tế bào đã từng duy trì các chức năng sinh học của chúng trong thời gian dài hơn phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my body's biological functions would improve so I could run a marathon.
Tôi ước các chức năng sinh học của cơ thể tôi sẽ cải thiện để tôi có thể chạy marathon.
Phủ định
If only my biological functions weren't declining with age; I feel so weak.
Giá mà các chức năng sinh học của tôi không suy giảm theo tuổi tác; tôi cảm thấy rất yếu.
Nghi vấn
Do you wish that the biological function of sleep wasn't so necessary?
Bạn có ước rằng chức năng sinh học của giấc ngủ không quá cần thiết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)