biologically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biologically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách liên quan đến sinh học hoặc các sinh vật sống.
Definition (English Meaning)
In a way that relates to biology or living organisms.
Ví dụ Thực tế với 'Biologically'
-
"The experiment was biologically sound."
"Thí nghiệm đó có cơ sở sinh học vững chắc."
-
"The waste is biologically degraded."
"Chất thải bị phân hủy sinh học."
-
"Biologically speaking, humans are primates."
"Về mặt sinh học, con người là động vật linh trưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biologically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: biological
- Adverb: biologically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biologically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'biologically' thường được sử dụng để mô tả các quá trình, chức năng hoặc thuộc tính liên quan đến sinh học. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học, y học và môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biologically'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists had been studying the samples biologically for years before they made a breakthrough.
|
Các nhà khoa học đã nghiên cứu các mẫu vật về mặt sinh học trong nhiều năm trước khi họ đạt được bước đột phá. |
| Phủ định |
They hadn't been approaching the problem biologically; they were focusing on chemical solutions instead.
|
Họ đã không tiếp cận vấn đề một cách sinh học; thay vào đó, họ tập trung vào các giải pháp hóa học. |
| Nghi vấn |
Had the team been analyzing the data biologically before the new software was installed?
|
Có phải nhóm nghiên cứu đã phân tích dữ liệu một cách sinh học trước khi phần mềm mới được cài đặt không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The experiment biologically altered the plant's DNA last month.
|
Thí nghiệm đã biến đổi sinh học DNA của cây vào tháng trước. |
| Phủ định |
She didn't biologically relate to the other family members, as she was adopted.
|
Cô ấy không có quan hệ sinh học với các thành viên khác trong gia đình, vì cô ấy là con nuôi. |
| Nghi vấn |
Did the scientists biologically engineer a solution to the problem?
|
Các nhà khoa học đã kỹ thuật sinh học để tạo ra giải pháp cho vấn đề đó phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is biologically related to him.
|
Cô ấy có quan hệ huyết thống với anh ấy. |
| Phủ định |
He does not biologically resemble his father.
|
Anh ấy không giống bố về mặt sinh học. |
| Nghi vấn |
Does the plant grow biologically in this environment?
|
Cây này có phát triển một cách tự nhiên trong môi trường này không? |