biome
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quần xã sinh vật lớn, xảy ra một cách tự nhiên, bao gồm hệ thực vật và động vật sống trong một môi trường sống chính, ví dụ như rừng hoặc lãnh nguyên.
Definition (English Meaning)
A large naturally occurring community of flora and fauna occupying a major habitat, e.g., forest or tundra.
Ví dụ Thực tế với 'Biome'
-
"The Amazon rainforest is a vast biome teeming with biodiversity."
"Rừng mưa nhiệt đới Amazon là một quần xã sinh vật rộng lớn tràn ngập sự đa dạng sinh học."
-
"Deserts are biomes characterized by low rainfall."
"Sa mạc là các quần xã sinh vật đặc trưng bởi lượng mưa thấp."
-
"Climate change is affecting biomes around the world."
"Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến các quần xã sinh vật trên toàn thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biome
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Biome là một thuật ngữ chỉ một khu vực địa lý rộng lớn, được đặc trưng bởi các điều kiện khí hậu, địa chất, đất đai và thủy văn tương tự nhau, và do đó hỗ trợ các cộng đồng sinh vật (thực vật, động vật, vi sinh vật) có những đặc điểm thích nghi tương đồng. Biome lớn hơn một hệ sinh thái (ecosystem), bao gồm nhiều hệ sinh thái khác nhau. Sự khác biệt chính là hệ sinh thái tập trung vào sự tương tác giữa các sinh vật sống và môi trường phi sinh vật trong một khu vực cụ thể, trong khi biome tập trung vào các quần xã sinh vật đặc trưng cho một khu vực địa lý lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về một loài hoặc quá trình diễn ra trong một biome cụ thể (ví dụ: 'species found in the tundra biome'). Sử dụng 'of' để mô tả một đặc điểm hoặc thuộc tính của một biome (ví dụ: 'the biodiversity of the rainforest biome').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biome'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tundra, which is a biome characterized by permafrost, supports unique plant and animal life.
|
Đài nguyên, một quần xã sinh vật đặc trưng bởi lớp băng vĩnh cửu, hỗ trợ đời sống thực vật và động vật độc đáo. |
| Phủ định |
A biome, where specific environmental conditions do not exist, cannot support certain types of organisms.
|
Một quần xã sinh vật, nơi các điều kiện môi trường cụ thể không tồn tại, không thể hỗ trợ một số loại sinh vật nhất định. |
| Nghi vấn |
Is the rainforest, which is a biome known for its high biodiversity, threatened by deforestation?
|
Rừng mưa nhiệt đới, một quần xã sinh vật nổi tiếng với sự đa dạng sinh học cao, có bị đe dọa bởi nạn phá rừng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Amazon rainforest is a diverse biome.
|
Rừng mưa Amazon là một quần xã sinh vật đa dạng. |
| Phủ định |
This area is not a desert biome.
|
Khu vực này không phải là một quần xã sinh vật sa mạc. |
| Nghi vấn |
Is the tundra a fragile biome?
|
Có phải lãnh nguyên là một quần xã sinh vật dễ bị tổn thương không? |