(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ecological zone
C1

ecological zone

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng sinh thái đới sinh thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecological zone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực địa lý được đặc trưng bởi các điều kiện sinh thái cụ thể, chẳng hạn như khí hậu, đất và thảm thực vật, hỗ trợ một quần thể thực vật và động vật cụ thể.

Definition (English Meaning)

A geographical area characterized by specific ecological conditions, such as climate, soil, and vegetation, which support a particular community of plants and animals.

Ví dụ Thực tế với 'Ecological zone'

  • "The Amazon rainforest is a vast ecological zone with incredible biodiversity."

    "Rừng mưa Amazon là một vùng sinh thái rộng lớn với sự đa dạng sinh học đáng kinh ngạc."

  • "Protecting ecological zones is crucial for maintaining the planet's health."

    "Bảo vệ các vùng sinh thái là rất quan trọng để duy trì sức khỏe của hành tinh."

  • "Changes in climate are impacting ecological zones around the world."

    "Những thay đổi về khí hậu đang tác động đến các vùng sinh thái trên khắp thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ecological zone'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Ecological zone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'ecological zone' nhấn mạnh sự tương tác giữa các yếu tố vật lý (khí hậu, đất) và sinh học (thực vật, động vật) trong một khu vực cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu về đa dạng sinh học, bảo tồn và quản lý tài nguyên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in' dùng để chỉ vị trí chung chung bên trong khu vực sinh thái. 'within' dùng để chỉ một vị trí cụ thể hơn bên trong khu vực sinh thái.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecological zone'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Amazon rainforest is a diverse ecological zone.
Rừng mưa Amazon là một vùng sinh thái đa dạng.
Phủ định
That area is not an ecological zone suitable for habitation.
Khu vực đó không phải là một vùng sinh thái thích hợp cho sự sinh sống.
Nghi vấn
Is this region a protected ecological zone?
Khu vực này có phải là một vùng sinh thái được bảo vệ không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This ecological zone is home to a wide variety of species.
Vùng sinh thái này là nhà của rất nhiều loài khác nhau.
Phủ định
That ecological zone is not protected by any environmental laws.
Vùng sinh thái đó không được bảo vệ bởi bất kỳ luật môi trường nào.
Nghi vấn
Is this ecological zone important for migratory birds?
Vùng sinh thái này có quan trọng đối với các loài chim di cư không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)