biomedical engineering
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biomedical engineering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ứng dụng các nguyên tắc kỹ thuật và các khái niệm thiết kế vào y học và sinh học cho các mục đích chăm sóc sức khỏe.
Definition (English Meaning)
The application of engineering principles and design concepts to medicine and biology for healthcare purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Biomedical engineering'
-
"Biomedical engineering is a rapidly growing field with many opportunities for innovation."
"Kỹ thuật y sinh là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng với nhiều cơ hội đổi mới."
-
"She is studying biomedical engineering at university."
"Cô ấy đang học kỹ thuật y sinh tại trường đại học."
-
"Biomedical engineers design prosthetics and medical equipment."
"Các kỹ sư y sinh thiết kế các bộ phận giả và thiết bị y tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biomedical engineering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biomedical engineering
- Adjective: biomedical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biomedical engineering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Biomedical engineering là một lĩnh vực liên ngành kết hợp kỹ thuật với y học và sinh học. Nó tập trung vào việc thiết kế và phát triển các thiết bị, quy trình và hệ thống để giải quyết các vấn đề y tế và cải thiện chăm sóc sức khỏe. Nó bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như kỹ thuật mô, kỹ thuật di truyền, kỹ thuật thần kinh, và phát triển thiết bị y tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biomedical engineering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.