bionics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bionics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành khoa học thiết kế các bộ phận và hệ thống nhân tạo mô phỏng hoặc dựa trên các bộ phận sinh học.
Definition (English Meaning)
The science of designing artificial body parts and systems that duplicate or are based on biological ones.
Ví dụ Thực tế với 'Bionics'
-
"Bionics is rapidly advancing, offering hope to people with disabilities."
"Bionics đang phát triển nhanh chóng, mang lại hy vọng cho những người khuyết tật."
-
"The patient received a bionic arm after the accident."
"Bệnh nhân đã nhận được một cánh tay bionic sau tai nạn."
-
"Research in bionics is leading to more sophisticated artificial limbs."
"Nghiên cứu trong bionics đang dẫn đến sự ra đời của các chi nhân tạo tinh vi hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bionics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bionics
- Adjective: bionic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bionics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bionics là một lĩnh vực liên ngành, kết hợp sinh học và kỹ thuật. Nó khác với robotics (ngành chế tạo robot) ở chỗ bionics tập trung vào việc tạo ra các bộ phận thay thế hoặc tăng cường chức năng sinh học, trong khi robotics tập trung vào việc tạo ra các máy móc tự động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bionics'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bionic arm is being developed by leading scientists.
|
Cánh tay bionic đang được phát triển bởi các nhà khoa học hàng đầu. |
| Phủ định |
The potential of bionics in healthcare has not been fully explored.
|
Tiềm năng của bionics trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe vẫn chưa được khám phá đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Will bionic eyes be widely available in the next decade?
|
Liệu mắt bionic có được phổ biến rộng rãi trong thập kỷ tới không? |