(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bionics
C1

bionics

noun

Nghĩa tiếng Việt

điện sinh học kỹ thuật sinh học công nghệ sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bionics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành khoa học thiết kế các bộ phận và hệ thống nhân tạo mô phỏng hoặc dựa trên các bộ phận sinh học.

Definition (English Meaning)

The science of designing artificial body parts and systems that duplicate or are based on biological ones.

Ví dụ Thực tế với 'Bionics'

  • "Bionics is rapidly advancing, offering hope to people with disabilities."

    "Bionics đang phát triển nhanh chóng, mang lại hy vọng cho những người khuyết tật."

  • "The patient received a bionic arm after the accident."

    "Bệnh nhân đã nhận được một cánh tay bionic sau tai nạn."

  • "Research in bionics is leading to more sophisticated artificial limbs."

    "Nghiên cứu trong bionics đang dẫn đến sự ra đời của các chi nhân tạo tinh vi hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bionics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bionics
  • Adjective: bionic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bionics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bionics là một lĩnh vực liên ngành, kết hợp sinh học và kỹ thuật. Nó khác với robotics (ngành chế tạo robot) ở chỗ bionics tập trung vào việc tạo ra các bộ phận thay thế hoặc tăng cường chức năng sinh học, trong khi robotics tập trung vào việc tạo ra các máy móc tự động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bionics'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bionic arm is being developed by leading scientists.
Cánh tay bionic đang được phát triển bởi các nhà khoa học hàng đầu.
Phủ định
The potential of bionics in healthcare has not been fully explored.
Tiềm năng của bionics trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe vẫn chưa được khám phá đầy đủ.
Nghi vấn
Will bionic eyes be widely available in the next decade?
Liệu mắt bionic có được phổ biến rộng rãi trong thập kỷ tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)