(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bipolar
C1

bipolar

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lưỡng cực rối loạn lưỡng cực hưng trầm cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bipolar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc liên quan đến hai cực hoặc hai thái cực.

Definition (English Meaning)

Having or relating to two poles or extremities.

Ví dụ Thực tế với 'Bipolar'

  • "He was diagnosed with bipolar disorder."

    "Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng rối loạn lưỡng cực."

  • "The company's performance has been bipolar lately, with periods of high growth followed by significant losses."

    "Hiệu suất của công ty gần đây rất thất thường, với những giai đoạn tăng trưởng cao, sau đó là những khoản lỗ đáng kể."

  • "Bipolar disorder is a complex mental health condition that requires professional treatment."

    "Rối loạn lưỡng cực là một tình trạng sức khỏe tâm thần phức tạp đòi hỏi điều trị chuyên nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bipolar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bipolar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stable(ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Bipolar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen mô tả một vật có hai cực, như nam châm. Nghĩa bóng và phổ biến nhất dùng để mô tả rối loạn lưỡng cực, một tình trạng sức khỏe tâm thần đặc trưng bởi sự thay đổi cực độ trong tâm trạng, từ hưng cảm (mania) đến trầm cảm (depression). Cần phân biệt với 'hypomanic', trạng thái hưng cảm nhẹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'with' thường dùng để mô tả đối tượng đang xét có thuộc tính lưỡng cực. Ví dụ: 'a bipolar magnet'. 'in' thường dùng trong cụm 'bipolar disorder'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bipolar'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)