bipolar
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bipolar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc liên quan đến hai cực hoặc hai thái cực.
Definition (English Meaning)
Having or relating to two poles or extremities.
Ví dụ Thực tế với 'Bipolar'
-
"He was diagnosed with bipolar disorder."
"Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng rối loạn lưỡng cực."
-
"The company's performance has been bipolar lately, with periods of high growth followed by significant losses."
"Hiệu suất của công ty gần đây rất thất thường, với những giai đoạn tăng trưởng cao, sau đó là những khoản lỗ đáng kể."
-
"Bipolar disorder is a complex mental health condition that requires professional treatment."
"Rối loạn lưỡng cực là một tình trạng sức khỏe tâm thần phức tạp đòi hỏi điều trị chuyên nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bipolar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bipolar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bipolar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen mô tả một vật có hai cực, như nam châm. Nghĩa bóng và phổ biến nhất dùng để mô tả rối loạn lưỡng cực, một tình trạng sức khỏe tâm thần đặc trưng bởi sự thay đổi cực độ trong tâm trạng, từ hưng cảm (mania) đến trầm cảm (depression). Cần phân biệt với 'hypomanic', trạng thái hưng cảm nhẹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' thường dùng để mô tả đối tượng đang xét có thuộc tính lưỡng cực. Ví dụ: 'a bipolar magnet'. 'in' thường dùng trong cụm 'bipolar disorder'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bipolar'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.