(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manic-depressive
C1

manic-depressive

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mắc chứng hưng cảm trầm cảm rối loạn lưỡng cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manic-depressive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi chứng hưng cảm trầm cảm (hiện nay thường được gọi là rối loạn lưỡng cực).

Definition (English Meaning)

Relating to or affected by manic depression (now often known as bipolar disorder).

Ví dụ Thực tế với 'Manic-depressive'

  • "She was diagnosed as manic-depressive in her early twenties."

    "Cô ấy được chẩn đoán mắc chứng hưng cảm trầm cảm vào đầu những năm hai mươi tuổi."

  • "The doctor prescribed medication for his manic-depressive illness."

    "Bác sĩ kê đơn thuốc cho bệnh hưng cảm trầm cảm của anh ấy."

  • "Understanding the condition is crucial for supporting a manic-depressive friend."

    "Hiểu rõ về tình trạng bệnh là rất quan trọng để hỗ trợ một người bạn mắc chứng hưng cảm trầm cảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manic-depressive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: manic-depressive
  • Adjective: manic-depressive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stable(ổn định)
balanced(cân bằng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Manic-depressive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'manic-depressive' mô tả trạng thái hoặc tính chất liên quan đến rối loạn lưỡng cực. Nó thường được sử dụng để mô tả một người bị rối loạn này hoặc một hành vi, cảm xúc điển hình của rối loạn này. Lưu ý rằng thuật ngữ 'bipolar disorder' hiện nay được sử dụng phổ biến và chính xác hơn trong y học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manic-depressive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)