mania
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mania'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh tâm thần được đánh dấu bằng những giai đoạn hưng phấn, vui vẻ thái quá, ảo tưởng và hoạt động quá mức.
Definition (English Meaning)
Mental illness marked by periods of great excitement, euphoria, delusions, and overactivity.
Ví dụ Thực tế với 'Mania'
-
"During his manic phase, he spent all his savings on a new car."
"Trong giai đoạn hưng cảm, anh ấy đã tiêu hết tiền tiết kiệm vào một chiếc xe hơi mới."
-
"His mania led him to make several bad decisions."
"Sự hưng cảm của anh ấy đã khiến anh ấy đưa ra một vài quyết định tồi tệ."
-
"There's a real mania for celebrity gossip these days."
"Ngày nay, có một sự cuồng nhiệt thực sự đối với tin đồn về người nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mania'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mania
- Adjective: manic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mania'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mania là một trạng thái tâm lý bất thường, đặc trưng bởi sự hưng phấn quá mức, cảm giác hạnh phúc tột độ, năng lượng tràn trề và thường đi kèm với các hành vi bốc đồng, thiếu kiểm soát. Nó thường là một triệu chứng của rối loạn lưỡng cực. Mania khác với 'enthusiasm' ở mức độ cực đoan và ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của người bệnh. Mania cũng khác với 'obsession' ở chỗ mania thường liên quan đến tâm trạng vui vẻ thái quá, trong khi obsession liên quan đến những suy nghĩ ám ảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'with' để chỉ điều đi kèm với mania (e.g., 'mania with delusions'). Sử dụng 'for' để chỉ sự đam mê quá mức (e.g., 'a mania for collecting stamps'). Sử dụng 'over' để chỉ sự kiểm soát của mania (e.g., 'overcome with mania').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mania'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his mania for collecting stamps consumed all his time is undeniable.
|
Việc niềm đam mê sưu tập tem của anh ấy chiếm hết thời gian của anh ấy là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether she acknowledged her manic episodes wasn't clear from her behavior.
|
Liệu cô ấy có thừa nhận những cơn hưng cảm của mình hay không, không rõ từ hành vi của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Why he developed a mania for running marathons after retirement is a mystery to everyone.
|
Tại sao anh ấy lại phát triển niềm đam mê chạy marathon sau khi nghỉ hưu là một bí ẩn đối với mọi người. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He might develop a mania for collecting stamps if he's not careful.
|
Anh ấy có thể phát triển một cơn cuồng sưu tập tem nếu không cẩn thận. |
| Phủ định |
She shouldn't let her manic energy control her decisions.
|
Cô ấy không nên để năng lượng hưng cảm của mình kiểm soát các quyết định của mình. |
| Nghi vấn |
Could his behavior be explained by an underlying mania?
|
Hành vi của anh ấy có thể được giải thích bởi một chứng cuồng ngầm nào đó không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manic episode was clearly documented by the medical staff.
|
Cơn hưng cảm đã được đội ngũ y tế ghi lại rõ ràng. |
| Phủ định |
The subject's mania wasn't controlled by the prescribed medication.
|
Chứng hưng cảm của đối tượng không được kiểm soát bằng thuốc theo toa. |
| Nghi vấn |
Was the city gripped by football mania after the team's victory?
|
Thành phố có bị cuốn vào cơn cuồng bóng đá sau chiến thắng của đội bóng không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been exhibiting manic behavior for weeks before the doctor finally intervened.
|
Cô ấy đã thể hiện hành vi hưng cảm trong nhiều tuần trước khi bác sĩ cuối cùng can thiệp. |
| Phủ định |
He hadn't been showing any signs of mania before the sudden episode.
|
Anh ấy đã không cho thấy bất kỳ dấu hiệu hưng cảm nào trước cơn bệnh đột ngột. |
| Nghi vấn |
Had they been studying the history of tulip mania before writing their research paper?
|
Họ đã nghiên cứu lịch sử của cơn sốt hoa tulip trước khi viết bài nghiên cứu của mình phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I didn't have such a mania for collecting stamps; it's taking over my house.
|
Tôi ước tôi không có niềm đam mê sưu tập tem đến vậy; nó đang chiếm lấy cả ngôi nhà của tôi. |
| Phủ định |
If only she weren't so manic; it's exhausting to be around her sometimes.
|
Giá như cô ấy không quá hăng hái; đôi khi ở gần cô ấy thật mệt mỏi. |
| Nghi vấn |
If only they could control their shopping mania; would they finally be able to save some money?
|
Giá như họ có thể kiểm soát được cơn cuồng mua sắm của mình; liệu họ có thể tiết kiệm được chút tiền không? |