(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bisexuality
C1

bisexuality

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

song tính luyến ái ái song tính tình yêu lưỡng tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bisexuality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hấp dẫn tình dục đối với cả nam và nữ.

Definition (English Meaning)

Sexual attraction to both men and women.

Ví dụ Thực tế với 'Bisexuality'

  • "Bisexuality is a sexual orientation characterized by attraction to both men and women."

    "Song tính luyến ái là một xu hướng tính dục được đặc trưng bởi sự hấp dẫn đối với cả nam và nữ."

  • "The study examined the prevalence of bisexuality in different age groups."

    "Nghiên cứu đã xem xét sự phổ biến của song tính luyến ái ở các nhóm tuổi khác nhau."

  • "Openly discussing bisexuality can help reduce stigma and discrimination."

    "Thảo luận cởi mở về song tính luyến ái có thể giúp giảm sự kỳ thị và phân biệt đối xử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bisexuality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bisexuality
  • Adjective: bisexual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sexual orientation(xu hướng tính dục)
LGBTQ+(Cộng đồng LGBTQ+)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu giới tính

Ghi chú Cách dùng 'Bisexuality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'bisexuality' đề cập đến sự hấp dẫn về mặt tình cảm, lãng mạn hoặc tình dục đối với cả hai giới tính. Nó khác với 'homosexuality' (chỉ hấp dẫn với người cùng giới) và 'heterosexuality' (chỉ hấp dẫn với người khác giới). Bisexuality bao gồm một phạm vi rộng các trải nghiệm và bản dạng, và không phải ai tự nhận mình là bisexual cũng có mức độ hấp dẫn hoàn toàn cân bằng với cả hai giới. Một số người bisexual có thể thích một giới tính hơn giới tính kia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about regarding

'About' và 'regarding' thường được sử dụng khi thảo luận hoặc nghiên cứu về bisexuality. Ví dụ: 'The article is about bisexuality' (Bài báo này nói về song tính luyến ái) hoặc 'Research regarding bisexuality is important' (Nghiên cứu về song tính luyến ái là rất quan trọng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bisexuality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)