dual sexuality
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dual sexuality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng trải nghiệm sự hấp dẫn tình dục hoặc tình yêu lãng mạn đối với cả nam và nữ; song tính luyến ái.
Definition (English Meaning)
The capacity to experience sexual attraction or romantic love towards both men and women; bisexuality.
Ví dụ Thực tế với 'Dual sexuality'
-
"Research suggests that dual sexuality is more common than previously thought."
"Nghiên cứu cho thấy rằng song tính luyến ái phổ biến hơn so với những gì đã nghĩ trước đây."
-
"Many people with dual sexuality find themselves attracted to both men and women throughout their lives."
"Nhiều người có xu hướng song tính luyến ái cảm thấy bị hấp dẫn bởi cả nam và nữ trong suốt cuộc đời của họ."
-
"The term dual sexuality acknowledges the fluidity of sexual attraction for some individuals."
"Thuật ngữ song tính luyến ái thừa nhận tính linh hoạt của sự hấp dẫn tình dục đối với một số cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dual sexuality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dual sexuality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dual sexuality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'dual sexuality' đôi khi được sử dụng như một cách diễn đạt khác cho 'bisexuality', nhưng nó nhấn mạnh hơn vào khía cạnh 'kép' hoặc 'hai mặt' của xu hướng tính dục. Trong khi 'bisexuality' là thuật ngữ phổ biến và được chấp nhận rộng rãi hơn, 'dual sexuality' có thể được dùng trong các ngữ cảnh cụ thể để nhấn mạnh sự cân bằng hoặc sự hiện diện đồng thời của cả hai xu hướng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The preposition 'of' is often used to describe something that 'dual sexuality' is a characteristic of, or a property of. Example: 'The discussion was about the complexities of dual sexuality.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dual sexuality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.