homosexuality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homosexuality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hấp dẫn tình dục đối với những người cùng giới.
Definition (English Meaning)
Sexual attraction to people of one's own sex.
Ví dụ Thực tế với 'Homosexuality'
-
"Attitudes towards homosexuality have changed dramatically in recent decades."
"Thái độ đối với đồng tính luyến ái đã thay đổi đáng kể trong những thập kỷ gần đây."
-
"The debate over homosexuality continues in many societies."
"Cuộc tranh luận về đồng tính luyến ái vẫn tiếp tục ở nhiều xã hội."
-
"Scientists have studied the biological and environmental factors that may contribute to homosexuality."
"Các nhà khoa học đã nghiên cứu các yếu tố sinh học và môi trường có thể góp phần vào đồng tính luyến ái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Homosexuality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: homosexuality
- Adjective: homosexual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Homosexuality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội, khoa học và pháp lý để mô tả xu hướng tính dục của một người. Nó mang tính trung lập hơn so với các từ như "gay" hoặc "lesbian" khi đề cập đến xu hướng tính dục nói chung. Cần phân biệt với 'homoeroticism' (tình cảm lãng mạn đồng giới, không nhất thiết liên quan đến hành vi tình dục) và 'homosociality' (quan hệ xã hội thân thiết giữa những người cùng giới, không nhất thiết mang tính tình dục).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', thường để chỉ một nghiên cứu, thảo luận hoặc khía cạnh liên quan đến đồng tính luyến ái. Ví dụ: 'a study of homosexuality'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Homosexuality'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If society were more accepting of homosexuality, there would be less discrimination against LGBTQ+ individuals.
|
Nếu xã hội chấp nhận đồng tính luyến ái hơn, sẽ có ít sự phân biệt đối xử hơn đối với các cá nhân LGBTQ+. |
| Phủ định |
If people weren't so afraid of homosexual relationships, they wouldn't judge them so harshly.
|
Nếu mọi người không quá sợ hãi các mối quan hệ đồng tính, họ sẽ không phán xét chúng một cách khắc nghiệt như vậy. |
| Nghi vấn |
Would there be more understanding if schools taught about homosexuality in a factual and unbiased way?
|
Liệu có nhiều sự thấu hiểu hơn nếu các trường học giảng dạy về đồng tính luyến ái một cách khách quan và không thiên vị không? |