(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bitmap
B2

bitmap

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ảnh bitmap hình bitmap ảnh điểm ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bitmap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại tệp hình ảnh trong đó hình ảnh được biểu diễn bằng một lưới các điểm ảnh (pixel), mỗi điểm ảnh được biểu diễn bằng một hoặc nhiều bit thông tin.

Definition (English Meaning)

A type of image file in which the image is represented by a grid of pixels, each pixel being represented by one or more bits of information.

Ví dụ Thực tế với 'Bitmap'

  • "The program can convert vector graphics to bitmaps."

    "Chương trình có thể chuyển đổi đồ họa vector sang bitmap."

  • "Bitmaps are often used for storing photographs and complex images."

    "Bitmap thường được sử dụng để lưu trữ ảnh và hình ảnh phức tạp."

  • "The bitmap image was too large to send by email."

    "Hình ảnh bitmap quá lớn để gửi qua email."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bitmap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bitmap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Bitmap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bitmap là một phương pháp biểu diễn hình ảnh kỹ thuật số. Nó lưu trữ thông tin màu sắc cho từng pixel riêng lẻ trong hình ảnh. Ưu điểm của bitmap là nó có thể biểu diễn hình ảnh với độ chi tiết cao, nhưng nhược điểm là kích thước tệp lớn hơn so với các định dạng hình ảnh vector.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bitmap'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)