represented
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Represented'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ của represent: đại diện, thay mặt, tiêu biểu cho ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Past participle of represent: to act or speak on behalf of someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Represented'
-
"The interests of the workers are represented by the union."
"Quyền lợi của công nhân được đại diện bởi công đoàn."
-
"The data is represented in a chart."
"Dữ liệu được thể hiện trong một biểu đồ."
-
"Our views were represented by the speaker."
"Quan điểm của chúng tôi đã được người phát biểu đại diện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Represented'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: represent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Represented'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong câu bị động hoặc thì hoàn thành. Nó nhấn mạnh hành động đại diện đã được thực hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **represented by:** được đại diện bởi (một người hoặc tổ chức). Ví dụ: The company is represented by a team of lawyers.
* **represented as:** được trình bày/miêu tả như là. Ví dụ: The data is represented as a graph.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Represented'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a country's flag is raised, it often represents national pride.
|
Nếu cờ của một quốc gia được kéo lên, nó thường đại diện cho niềm tự hào dân tộc. |
| Phủ định |
When a lawyer doesn't represent their client effectively, the client is not happy.
|
Khi một luật sư không đại diện cho khách hàng của họ một cách hiệu quả, khách hàng không hài lòng. |
| Nghi vấn |
If an icon is displayed on a screen, what does it represent?
|
Nếu một biểu tượng được hiển thị trên màn hình, nó đại diện cho điều gì? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the artist will have been representing the gallery for a decade.
|
Đến năm sau, nghệ sĩ đó sẽ đã đại diện cho phòng trưng bày này được một thập kỷ. |
| Phủ định |
By the end of the negotiations, our team won't have been representing our client's interests effectively enough.
|
Đến cuối cuộc đàm phán, nhóm của chúng tôi có lẽ đã không đại diện cho lợi ích của khách hàng một cách đủ hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Will the lawyer have been representing the defendant fairly throughout the trial?
|
Luật sư có đang đại diện cho bị cáo một cách công bằng trong suốt phiên tòa không? |