(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ represented
B2

represented

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

được đại diện được thể hiện được trình bày đại diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Represented'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của represent: đại diện, thay mặt, tiêu biểu cho ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Past participle of represent: to act or speak on behalf of someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Represented'

  • "The interests of the workers are represented by the union."

    "Quyền lợi của công nhân được đại diện bởi công đoàn."

  • "The data is represented in a chart."

    "Dữ liệu được thể hiện trong một biểu đồ."

  • "Our views were represented by the speaker."

    "Quan điểm của chúng tôi đã được người phát biểu đại diện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Represented'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

depicted(miêu tả) symbolized(tượng trưng)
stood for(đại diện cho)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Represented'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong câu bị động hoặc thì hoàn thành. Nó nhấn mạnh hành động đại diện đã được thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by as

* **represented by:** được đại diện bởi (một người hoặc tổ chức). Ví dụ: The company is represented by a team of lawyers.
* **represented as:** được trình bày/miêu tả như là. Ví dụ: The data is represented as a graph.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Represented'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a country's flag is raised, it often represents national pride.
Nếu cờ của một quốc gia được kéo lên, nó thường đại diện cho niềm tự hào dân tộc.
Phủ định
When a lawyer doesn't represent their client effectively, the client is not happy.
Khi một luật sư không đại diện cho khách hàng của họ một cách hiệu quả, khách hàng không hài lòng.
Nghi vấn
If an icon is displayed on a screen, what does it represent?
Nếu một biểu tượng được hiển thị trên màn hình, nó đại diện cho điều gì?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the artist will have been representing the gallery for a decade.
Đến năm sau, nghệ sĩ đó sẽ đã đại diện cho phòng trưng bày này được một thập kỷ.
Phủ định
By the end of the negotiations, our team won't have been representing our client's interests effectively enough.
Đến cuối cuộc đàm phán, nhóm của chúng tôi có lẽ đã không đại diện cho lợi ích của khách hàng một cách đủ hiệu quả.
Nghi vấn
Will the lawyer have been representing the defendant fairly throughout the trial?
Luật sư có đang đại diện cho bị cáo một cách công bằng trong suốt phiên tòa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)